
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
steady nghĩa là vững chắc, vững vàng, kiên định. Học cách phát âm, sử dụng từ steady qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
vững chắc, vững vàng, kiên định
Từ "steady" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy theo ngữ cảnh:
Lưu ý:
Bạn muốn tôi giúp bạn luyện tập phát âm từ này không?
Từ "steady" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Tổng kết:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Ổn định | The ground was steady. |
Điệu đàng | He has a steady job. |
Mối quan hệ | They are a steady couple. |
Điềm tĩnh | He’s a steady and reliable friend. |
Lưu ý: Khi sử dụng "steady" để chỉ mối quan hệ yêu đương, bạn nên cẩn thận trong cách diễn đạt để tránh gây hiểu lầm. Nó không phải là một cuộc hôn nhân, nhưng cũng không phải là một mối quan hệ "casual".
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn cho một nghĩa nào đó của từ "steady" không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào cách sử dụng nó trong ngữ cảnh hẹn hò?
Chọn từ thích hợp: steady / stable / constant / gradual
Chọn tất cả đáp án phù hợp:
To succeed in investing, you need:
A. a steady income stream
B. a fast-paced portfolio
C. reliable research
D. a sudden financial windfall
The engineer adjusted the machine to ensure it operates:
A. smoothly
B. steadily
C. recklessly
D. intermittently
His progress in learning the language has been:
A. steady
B. rapidly
C. irregular
D. unstable
A ________ relationship requires trust and communication.
A. chaotic
B. steady
C. fleeting
D. healthy
The economy recovered at a ________ pace.
A. declining
B. stable
C. unsteady
D. abrupt
Her voice did not shake during the speech.
→ Her voice was ________ during the speech.
The construction work progressed continuously without delays.
→ The construction work progressed at a ________ pace.
The population of the city has been increasing slowly but surely.
→ The population of the city has shown ________ growth.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()