Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
unsettle nghĩa là không thể giải quyết được. Học cách phát âm, sử dụng từ unsettle qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
không thể giải quyết được
Từ "unsettle" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phát âm chi tiết hơn:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "unsettle" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến việc gây khó chịu, không yên ổn, hoặc làm rối loạn. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ minh họa:
Tổng kết:
| Dạng từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Verb (to unsettle) | Gây khó chịu, làm xáo trộn | The sudden loss unsettled her. (Sự mất mát đột ngột đã khiến cô ấy cảm thấy bối rối.) |
| Adjective (unsettled) | Không ổn định, không yên bình | An unsettled future worried the young graduate. (Một tương lai không ổn định khiến cô tốt nghiệp lo lắng.) |
| Feeling unsettled | Cảm thấy không ổn định | I felt unsettled by the strange noises. (Tôi cảm thấy bối rối bởi những âm thanh kỳ lạ.) |
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "unsettle" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()