unsettle là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unsettle nghĩa là không thể giải quyết được. Học cách phát âm, sử dụng từ unsettle qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unsettle

unsettleverb

không thể giải quyết được

/ʌnˈsetl//ʌnˈsetl/

Từ "unsettle" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ˈʌn(ˌ)sɛt(ə)l

Phát âm chi tiết hơn:

  • ˈʌn: Âm "un" giống như "un" trong từ "under" (ngắn gọn).
  • sɛt: Gần giống "set" trong "set up".
  • ə(ˌ): Âm mũi rất ngắn, giống âm "uh" trong "about" (thường khó phát âm chính xác, bạn có thể bỏ qua nó nếu chưa vững).
  • l: Âm "l" chuẩn.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unsettle trong tiếng Anh

Từ "unsettle" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến việc gây khó chịu, không yên ổn, hoặc làm rối loạn. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ minh họa:

1. Dạng động từ (Verb):

  • Ý nghĩa: Gây khó chịu, làm xáo trộn, hoặc làm bối rối.
  • Cách dùng:
    • To unsettle someone: Làm cho ai đó cảm thấy khó chịu, lo lắng, hoặc bối rối.
      • Example: "The news of the job loss unsettled her greatly." (Tin tức mất việc làm đã khiến cô ấy cảm thấy rất khó chịu.)
      • Example: "His constant interruptions unsettled the meeting." (Những gián đoạn liên tục của anh ấy đã làm xáo trộn cuộc họp.)
    • To unsettle something: Làm cho cái gì đó trở nên không ổn định, không yên bình, hoặc không chắc chắn.
      • Example: "The storm unsettled the calm waters of the lake." (Cơn bão đã làm xáo trộn làn nước yên bình của hồ.)
      • Example: "The change in leadership unsettled the company's plans." (Sự thay đổi lãnh đạo đã làm xáo trộn kế hoạch của công ty.)

2. Dạng tính từ (Adjective):

  • Ý nghĩa: Không ổn định, không yên bình, khiến người khác cảm thấy khó chịu.
  • Cách dùng:
    • Unsettled: Mô tả tình trạng không ổn định, không yên bình, hoặc không chắc chắn.
      • Example: "They live in an unsettled life, constantly moving from place to place." (Họ sống một cuộc sống không ổn định, liên tục chuyển nhà.)
      • Example: "The unsettled political situation worried many citizens." (Tình hình chính trị không ổn định khiến nhiều công dân lo lắng.)

3. Sử dụng với "feel":

  • To feel unsettled: Cảm thấy không ổn định, không yên bình, hoặc bối rối.
    • Example: "I felt unsettled after reading that article." (Tôi cảm thấy không yên bình sau khi đọc bài báo đó.)

Tổng kết:

Dạng từ Ý nghĩa Ví dụ
Verb (to unsettle) Gây khó chịu, làm xáo trộn The sudden loss unsettled her. (Sự mất mát đột ngột đã khiến cô ấy cảm thấy bối rối.)
Adjective (unsettled) Không ổn định, không yên bình An unsettled future worried the young graduate. (Một tương lai không ổn định khiến cô tốt nghiệp lo lắng.)
Feeling unsettled Cảm thấy không ổn định I felt unsettled by the strange noises. (Tôi cảm thấy bối rối bởi những âm thanh kỳ lạ.)

Lưu ý:

  • "Unsettle" thường được sử dụng với các khái niệm liên quan đến cảm xúc, sự ổn định, hoặc trạng thái bình thường.
  • Có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "disrupt," "disturb," "trouble," hoặc "shake" để thay thế tùy theo ngữ cảnh.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "unsettle" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()