untainted là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

untainted nghĩa là chưa được khai thác. Học cách phát âm, sử dụng từ untainted qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ untainted

untaintedadjective

chưa được khai thác

/ˌʌnˈteɪntɪd//ˌʌnˈteɪntɪd/

Từ "untainted" được phát âm như sau:

  • uhn-TYN-ted

Phần gạch đầu dòng (.) biểu thị âm tiết, và các chữ cái in hoa (UPPERCASE) là các nguyên âm.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ untainted trong tiếng Anh

Từ "untainted" trong tiếng Anh có nghĩa là không bị ô nhiễm, không bị ảnh hưởng bởi những yếu tố bên ngoài, giữ được sự thuần khiết, trong sáng, hoặc chân thật. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:

1. Liên quan đến cảm xúc, ý kiến:

  • Uncontaminated enthusiasm: Sự nhiệt tình không bị giảm sút, không bị ảnh hưởng bởi những điều tiêu cực. (Ví dụ: "Her enthusiasm for the project was untainted by any doubt.")
  • Uncontaminated loyalty: Sự trung thành không bị đánh mất, không bị mua chuộc. (Ví dụ: "He maintained untainted loyalty to his principles.")
  • Uncontaminated opinion: Ý kiến không bị thiên vị, không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ yếu tố nào khác. (Ví dụ: "Her untainted opinion on the matter was refreshing.")

2. Liên quan đến chất lượng, nguồn gốc:

  • Untainted ingredients: Thành phần không bị ô nhiễm, đảm bảo chất lượng và an toàn. (Ví dụ: "The chef insisted on using untainted ingredients for his dishes.")
  • Untainted beauty: Vẻ đẹp nguyên sơ, không bị làm lu mờ bởi những yếu tố bên ngoài. (Ví dụ: "The landscape held an untainted beauty, untouched by the modern world.")

3. Liên quan đến niềm tin, lý tưởng:

  • An untainted faith: Niềm tin không bị nghi ngờ, không bị suy giảm. (Ví dụ: "Despite the challenges, he held onto an untainted faith.")

Tóm lại, "untainted" thường dùng để miêu tả một thứ gì đó giữ được sự thuần khiết, trong sáng, và không bị ảnh hưởng bởi những yếu tố ngoài lề.

Ví dụ minh họa:

  • "The museum displayed an untainted collection of medieval artifacts." (Bảo tàng trưng bày bộ sưu tập các đồ vật thời Trung Cổ không bị ô nhiễm, giữ nguyên giá trị lịch sử.)
  • “Her childhood memories remained untainted by the hardships of adulthood.” (Những ký ức tuổi thơ của cô ấy vẫn giữ được sự trong sáng, không bị ảnh hưởng bởi những khó khăn trong cuộc đời.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không?


Bình luận ()