original là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

original nghĩa là gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản. Học cách phát âm, sử dụng từ original qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ original

originaladjective

gốc, nguồn gốc, căn nguyên, nguyên bản

/əˈrɪdʒənl/
Định nghĩa & cách phát âm từ original

Từ "original" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈɔːrɪˌɡɪnəl/

    • /ˈɔːrɪ/ - Phát âm giống như "ore" (như trong "ore - quặng sắt") nhưng ngắn hơn một chút.
    • /ˌɡɪnəl/ - Phát âm giống "gin" (như trong "gin - rượu gin") + "el" (giống "bell").
  • Dấu gạch nối (ˌ): Dấu này biểu thị rằng phần "gin" hơi ngắn và nhẹ hơn.

  • Dấu mũ (ˈ): Dấu này biểu thị rằng phần đầu tiên của từ ("ore") được nhấn mạnh.

Tổng kết: Hãy tưởng tượng bạn nói "ore - gin - el" với một chút nhấn nhá vào phần "ore".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ original trong tiếng Anh

Từ "original" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Original (adj.): Nguyên bản, gốc, ban đầu

  • Ý nghĩa: Mô tả một cái gì đó không bị sao chép, bắt chước, hay thay đổi so với phiên bản ban đầu.
  • Ví dụ:
    • "This is the original painting by Van Gogh." (Đây là bức tranh gốc của Van Gogh.)
    • "I read the original manuscript, not the published version." (Tôi đọc bản thảo gốc, không phải phiên bản đã xuất bản.)
    • "He had an original idea for the project." (Ông ấy có một ý tưởng gốc cho dự án.)
  • Động từ: "To originate" - bắt nguồn, xuất phát

2. Original (adj.): Độc đáo, sáng tạo, khác biệt

  • Ý nghĩa: Thể hiện sự độc đáo, sáng tạo hoặc khác biệt so với những cái khác.
  • Ví dụ:
    • "Her style is original and very fashionable." (Phong cách của cô ấy độc đáo và rất hợp thời trang.)
    • "He's an original thinker." (Ông ấy là người có tư duy độc đáo.)
    • "This is an original piece of music." (Đây là một tác phẩm âm nhạc độc đáo.)

3. Original (n.): Bản gốc, phiên bản đầu tiên

  • Ý nghĩa: Đề cập đến bản gốc hoặc phiên bản đầu tiên của một cái gì đó, thường được sử dụng trong văn bản, âm nhạc, hoặc phim ảnh.
  • Ví dụ:
    • "Listen to the original recording of the song." (Nghe bản gốc của bài hát.)
    • "I saw the original movie before the remake." (Tôi xem bộ phim gốc trước khi xem phiên bản làm lại.)

4. Sử dụng với "The" (The original...)

  • "The original" thường được dùng để chỉ bản gốc trong một tập hợp các bản sao hoặc phiên bản khác.
  • Ví dụ: "The original letter, the copies, and the scanned version." (Bản thư gốc, các bản sao và bản quét.)

Một vài lưu ý:

  • Synonyms (Từ đồng nghĩa): "authentic," "genuine," "first," "primary"
  • Liên kết với "copy" (bản sao): “Original” thường được sử dụng để đối lập với “copy” hoặc “replica.”
    • "This is a copy of the original document." (Đây là bản sao của bản gốc.)

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ "original" để tôi có thể giúp bạn sử dụng nó một cách chính xác nhất. Ví dụ: bạn đang muốn nói về một bức tranh, một bài hát, một ý tưởng, hay một sản phẩm?


Bình luận ()