untrustworthy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

untrustworthy nghĩa là không đáng tin cậy. Học cách phát âm, sử dụng từ untrustworthy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ untrustworthy

untrustworthyadjective

không đáng tin cậy

/ʌnˈtrʌstwɜːði//ʌnˈtrʌstwɜːrði/

Phát âm từ "untrustworthy" trong tiếng Anh như sau:

  • un - phát âm giống như "un" trong "under"
  • trust - phát âm giống như "trust" trong "trustworthy"
  • wor - phát âm giống như "wor" trong "world"
  • thy - phát âm giống như "thy" trong "theory"
  • some - phát âm giống như "some" trong "somebody"

Tổng hợp: /ʌnˈtrʌstwɜrƟ/

Bạn có thể tìm nghe phiên âm chính xác hơn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ untrustworthy trong tiếng Anh

Từ "untrustworthy" trong tiếng Anh có nghĩa là không đáng tin cậy hoặc không đáng tin. Nó được sử dụng để mô tả người hoặc thứ mà bạn không thể tin tưởng vào họ, không thể phụ thuộc vào họ, hoặc có thể lừa bạn.

Dưới đây là cách sử dụng từ "untrustworthy" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả người:

  • "He's an untrustworthy person." (Anh ấy là một người không đáng tin cậy.)
  • "I don't trust her; she's untrustworthy." (Tôi không tin cô ấy, cô ấy không đáng tin.)
  • "The police investigation was deemed untrustworthy because of the officer's bias." (Cuộc điều tra của cảnh sát bị coi là không đáng tin cậy vì thành kiến ​​của cảnh sát.)

2. Mô tả thứ (sự kiện, thông tin, tài liệu):

  • "The report was full of untrustworthy information." (Báo cáo chứa đựng thông tin không đáng tin cậy.)
  • "Don't rely on that source; it's untrustworthy." (Đừng dựa vào nguồn đó, nó không đáng tin.)
  • "His alibi is untrustworthy, and he’s likely involved." (Lời thú tội của anh ta không đáng tin cậy, và anh ta có khả năng liên quan.)

3. Sử dụng với trạng từ miêu tả mức độ:

  • "He was extremely untrustworthy." (Anh ấy cực kỳ không đáng tin cậy.)
  • "She’s mostly untrustworthy but can be helpful sometimes." (Cô ấy chủ yếu không đáng tin cậy nhưng đôi khi có thể hữu ích.)

Lưu ý:

  • "Untrustworthy" thường được sử dụng theo cặp với "trustworthy" (đáng tin cậy).
  • Bạn có thể sử dụng tính từ "unreliable" (không đáng tin cậy) thay thế cho "untrustworthy" trong một số trường hợp, mặc dù "untrustworthy" nhấn mạnh hơn vào việc mất lòng tin.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một đoạn văn, hoặc muốn tôi so sánh nó với các từ đồng nghĩa khác?


Bình luận ()