unsteady là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unsteady nghĩa là không chắc, không ổn định. Học cách phát âm, sử dụng từ unsteady qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unsteady

unsteadyadjective

không chắc, không ổn định

/ʌnˈstɛdi/
Định nghĩa & cách phát âm từ unsteady

Phát âm từ "unsteady" trong tiếng Anh như sau:

  • un - nghe giống như “uhn” (như bạn đang cố gắng trụ vững)
  • stead - nghe giống như “sted” (giống như “steadfast” nhưng thiếu phần “fast”)
  • y - nghe giống như “ee” (như trong “see”)

Tổng hợp: ʌnˈstedi

Bạn có thể tham khảo thêm trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unsteady trong tiếng Anh

Từ "unsteady" trong tiếng Anh có nghĩa là không ổn định, không vững chắc, dễ bị đổ, lung lay. Nó thường được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc vật thể không giữ được thăng bằng. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của từ này, cùng ví dụ:

1. Mô tả trạng thái của một vật thể:

  • Unsteady ground: Mặt đất không ổn định (ví dụ: đất lỏng, đất sụt)
  • An unsteady table: Một cái bàn không vững (ví dụ: bàn bị rung lắc)
  • He walked with an unsteady step: Anh ấy đi lại với bước chân không vững

2. Mô tả trạng thái của một người:

  • An unsteady posture: Tư thế không vững (ví dụ: người đang bị ngã, đứng không vững)
  • He looked unsteady on his feet: Anh ấy trông không vững chãi khi đứng.
  • She had an unsteady hand: Tay cô ấy run rẩy.

3. Mô tả trạng thái của một điều gì đó không ổn định về mặt cảm xúc hoặc tinh thần:

  • An unsteady mind: Tâm trí không ổn định (ví dụ: người bị căng thẳng, lo lắng)
  • He had an unsteady feeling: Anh ấy có cảm giác không ổn định (ví dụ: cảm thấy bất an, không chắc chắn)

4. Trong các lĩnh vực kỹ thuật và khoa học:

  • Unsteady flow: Lưu lượng không ổn định (ví dụ: dòng chảy của nước trong một con kênh)
  • Unsteady temperature: Nhiệt độ không ổn định (ví dụ: nhiệt độ trong một lò nung)

Tổng kết:

"Unsteady" thường mang ý nghĩa về sự thiếu ổn định, dễ bị di chuyển hoặc thay đổi. Nó là một từ hữu ích để miêu tả những trạng thái hoặc vật thể không giữ được thăng bằng hoặc không ổn định về mặt cảm xúc, tinh thần hoặc các yếu tố khác.

Bạn có thể tìm thêm ví dụ sử dụng từ này trên các nguồn như Google, Merriam-Webster, hoặc Cambridge Dictionary.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "unsteady"! Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không? Ví dụ như cách dùng nó trong một ngữ cảnh cụ thể?

Luyện tập với từ vựng unsteady

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After the earthquake, the ground remained ______ for several minutes, making it hard to walk.
  2. Her voice sounded ______ during the presentation, revealing her nervousness.
  3. The company’s financial situation is ______ due to unpredictable market trends. (không dùng "unsteady")
  4. The ladder felt ______ as he climbed higher, so he decided to hold onto the railing tightly. (không dùng "unsteady")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The toddler took a few ______ steps before falling.
    a) unsteady
    b) rapid
    c) confident
    d) smooth

  2. The old bridge was closed because its structure was deemed:
    a) unstable
    b) unsteady
    c) fragile
    d) all of the above

  3. Her hands were ______ after drinking too much coffee.
    a) shaky
    b) unsteady
    c) numb
    d) steady

  4. The economic growth has been ______ this quarter, showing both rises and falls.
    a) inconsistent
    b) unsteady
    c) predictable
    d) a & b

  5. The athlete’s performance was ______ due to lack of practice.
    a) impressive
    b) unsteady
    c) flawless
    d) none of the above


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The table wobbled because one leg was broken.
  2. Original: His handwriting became messy when he was nervous.
  3. Original: The boat rocked violently in the storm. (không dùng "unsteady")

Đáp án:

Bài 1:

  1. unsteady
  2. unsteady
  3. volatile (hoặc uncertain)
  4. wobbly (hoặc unstable)

Bài 2:

  1. a) unsteady
  2. d) all of the above
  3. a) shaky / b) unsteady
  4. d) a & b
  5. b) unsteady

Bài 3:

  1. The table was unsteady because one leg was broken.
  2. His handwriting turned unsteady when he was nervous.
  3. The boat swayed violently in the storm. (hoặc lurched)

Bình luận ()