
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
unsteady nghĩa là không chắc, không ổn định. Học cách phát âm, sử dụng từ unsteady qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
không chắc, không ổn định
Phát âm từ "unsteady" trong tiếng Anh như sau:
Tổng hợp: ʌnˈstedi
Bạn có thể tham khảo thêm trên các trang web sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "unsteady" trong tiếng Anh có nghĩa là không ổn định, không vững chắc, dễ bị đổ, lung lay. Nó thường được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc vật thể không giữ được thăng bằng. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của từ này, cùng ví dụ:
Tổng kết:
"Unsteady" thường mang ý nghĩa về sự thiếu ổn định, dễ bị di chuyển hoặc thay đổi. Nó là một từ hữu ích để miêu tả những trạng thái hoặc vật thể không giữ được thăng bằng hoặc không ổn định về mặt cảm xúc, tinh thần hoặc các yếu tố khác.
Bạn có thể tìm thêm ví dụ sử dụng từ này trên các nguồn như Google, Merriam-Webster, hoặc Cambridge Dictionary.
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "unsteady"! Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không? Ví dụ như cách dùng nó trong một ngữ cảnh cụ thể?
The toddler took a few ______ steps before falling.
a) unsteady
b) rapid
c) confident
d) smooth
The old bridge was closed because its structure was deemed:
a) unstable
b) unsteady
c) fragile
d) all of the above
Her hands were ______ after drinking too much coffee.
a) shaky
b) unsteady
c) numb
d) steady
The economic growth has been ______ this quarter, showing both rises and falls.
a) inconsistent
b) unsteady
c) predictable
d) a & b
The athlete’s performance was ______ due to lack of practice.
a) impressive
b) unsteady
c) flawless
d) none of the above
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()