Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
upper nghĩa là cao hơn, trên, ở trên. Học cách phát âm, sử dụng từ upper qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cao hơn, trên, ở trên

Từ "upper" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh sử dụng:
Mẹo luyện phát âm:
Bạn có thể tìm nghe thêm nhiều ví dụ phát âm trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "upper" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của "upper" và ví dụ minh họa:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "upper", vui lòng cung cấp thêm ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ này. Ví dụ, bạn đang muốn sử dụng nó trong câu nào?
The ________ class in this society tends to have significant influence over economic policies.
a) upper
b) higher
c) elite
d) topmost
To access the rooftop, use the staircase reserved for the ________ management.
a) senior
b) upper-level
c) superior
d) peak
The experiment measured the ________ threshold of pain tolerance.
a) maximum
b) upper
c) highest
d) extreme
She lives in the ________ part of the city, known for its historic architecture.
a) northern
b) elevated
c) upper
d) central
The ________ limit for applications is Friday; late submissions won’t be accepted.
a) final
b) upper
c) deadline
d) closing
Original: The highest level of the tower offers the best view.
Rewrite: ______________________________________________________.
Original: This model is superior in terms of performance.
Rewrite: ______________________________________________________.
Original: The mountain's peak is covered in snow year-round.
Rewrite: ______________________________________________________.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()