over là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

over nghĩa là bên trên, vượt qua; lên, lên trên. Học cách phát âm, sử dụng từ over qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ over

overpreposition

bên trên, vượt qua, lên, lên trên

/ˈəʊvə/
Định nghĩa & cách phát âm từ over

Từ "over" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /oʊvər/ (âm tiết nhấn mạnh vào "ov")

  • Cách phát âm này thường dùng khi "over" có nghĩa là:

    • Trên, vượt qua (ví dụ: over the hill - trên đồi)
    • Quá (ví dụ: over time - theo thời gian)
    • Vượt qua, thắng (ví dụ: over the competition - vượt qua đối thủ cạnh tranh)
    • Tường thuật, truyền bá (ví dụ: over the radio - qua đài radio)

    Ví dụ:

    • over here (ơ đây) - /oʊvər hiər/
    • over the weekend (qua cuối tuần) - /oʊvər ðə ˈwiːkˌend/

2. /ɔvər/ (âm tiết nhấn mạnh vào "ov")

  • Cách phát âm này thường dùng khi "over" có nghĩa là:

    • Quay lại, trở lại (ví dụ: over and over - lặp đi lặp lại)
    • Kết thúc (ví dụ: over and done - xong xuôi)

    Ví dụ:

    • over and over (lặp đi lặp lại) - /ɔvər əˈvər/

Lưu ý:

  • Âm "o" trong cả hai cách phát âm này đều giống nhau.
  • Ngữ cảnh sẽ giúp bạn chọn cách phát âm phù hợp.

Bạn có thể tìm nghe các bản ghi phát âm của từ "over" trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ cách phát âm từ "over" trong tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ over trong tiếng Anh

Từ "over" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, chia theo nhóm:

1. Di chuyển và Vị trí:

  • Above (trên): Chỉ vị trí cao hơn.
    • The plane flew over the mountains. (Máy bay bay trên những ngọn núi.)
  • Across (qua): Chỉ sự di chuyển từ một bên sang bên kia.
    • He walked over the bridge. (Anh ấy đi bộ qua cây cầu.)
  • Around (quanh): Chỉ sự di chuyển hoặc đặt thứ gì đó xung quanh.
    • Let's walk around the park. (Hãy đi bộ quanh công viên.)
  • On top of (trên): Chỉ vị trí nằm trên cùng.
    • The book is over the table. (Cuốn sách nằm trên mặt bàn.)

2. Thời gian và Sự kiện:

  • After (sau): Chỉ thời gian sau một sự kiện.
    • We'll talk over dinner. (Chúng ta sẽ nói chuyện sau bữa tối.)
  • During (trong suốt): Chỉ thời gian trong một sự kiện hoặc khoảng thời gian.
    • I spent the whole day over the phone. (Tôi dành cả ngày trong suốt cuộc gọi.)
  • By (đến): Chỉ thời gian hoàn thành.
    • I'll finish the project over the weekend. (Tôi sẽ hoàn thành dự án đến cuối tuần.)
  • Within (trong): Chỉ khoảng thời gian.
    • We need to address this issue over the next few weeks. (Chúng ta cần giải quyết vấn đề này trong vài tuần tới.)

3. Mức độ và Trạng thái:

  • Too (quá): Chỉ một mức độ vượt quá giới hạn.
    • The music was too over. (Tiếng nhạc quá lớn.) (Ở đây, "over" có nghĩa là quá lớn, lớn đến mức gây khó chịu)
  • Above (vượt): Chỉ vượt qua một giới hạn.
    • The price is over $100. (Giá cả vượt $100.)
  • Across (phủ): Chỉ một bề mặt hoặc khu vực được bao phủ.
    • The rain fell over the city. (Mưa rơi phủ khắp thành phố.)

4. Giao tiếp và Ý định:

  • Talk over (nói át): Chỉ việc nói thay người khác hoặc không để người khác nói hết.
    • Stop talking over me! (Đừng nói át tôi!)
  • Go over (đi qua, xem lại): Chỉ việc xem xét hoặc lặp lại một điều gì đó.
    • Let’s go over the notes. (Hãy cùng xem lại các ghi chú.)
  • Look over (nhìn qua): Chỉ việc xem xét một thứ gì đó.
    • Please look over my report. (Vui lòng xem lại bản báo cáo của tôi.)

5. Cấu trúc ngữ pháp:

  • Over to you: (Chuyển cho bạn) - Thường dùng để bắt đầu một trò chơi hoặc giao việc.
  • Over and done with: (xét xong, kết thúc) - Chỉ một việc đã hoàn thành.

Lưu ý:

  • "Over" là một từ đa nghĩa, vì vậy bạn cần xem xét ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác.
  • "Over" cũng có thể dùng với các giới hạn, vượt quá, hoặc vượt lên trên, ví dụ: "over the top" (vượt quá, quá mức).

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "over" trong đó. Nếu bạn muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào đó, hãy nói cho tôi biết nhé!

Thành ngữ của từ over

over and above
in addition to something
  • There are other factors over and above those we have discussed.

Bình luận ()