principal là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

principal nghĩa là hiệu trưởng. Học cách phát âm, sử dụng từ principal qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ principal

principaladjective

hiệu trưởng

/ˈprɪnsɪpl/
Định nghĩa & cách phát âm từ principal

Từ "principal" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Principal (n): Người đứng đầu, chủ nhân, người có thẩm quyền (đối với tổ chức, trường học, v.v.)

  • Phát âm: /ˈprɪn.sə.pəl/
  • Nguyên âm: /prɪ/ (giống âm "tri" trong "try") + /n/ (như âm "n" thông thường) + /sə/ (giống âm "sə" trong "sugar") + /pəl/ (giống âm "pul" trong "pull")
  • Đệm âm: Thực hiện từng âm riêng lẻ, sau đó kết hợp véo vào nhau. Có thể tập trung vào âm "prɪ" để làm rõ.

2. Principal (adj): Chính, chủ yếu, quan trọng

  • Phát âm: /prɪˈnɪ.sə.pəl/
  • Nguyên âm: /prɪ/ (giống âm "tri" trong "try") + /ˈnɪ/ (giống âm "ni" trong "nice") + /sə/ (giống âm "sə" trong "sugar") + /pəl/ (giống âm "pul" trong "pull")
  • Đệm âm: Tương tự như trên, tập trung vào âm "prɪ" và "ni" để làm rõ. Lưu ý, âm "ˈnɪ" được nhấn mạnh.

Lưu ý quan trọng:

  • Âm "pr": Trong cả hai trường hợp, âm "pr" được phát âm giống như trong tiếng Việt.
  • Âm "i": Âm "i" trong "principal" phát âm giống như âm "i" trong "bit".
  • Âm "o": Âm "o" trong "principal" phát âm giống như âm "o" trong "hot".

Để luyện phát âm tốt hơn, bạn có thể:

  • Nghe người bản xứ: Tìm kiếm các đoạn ghi âm hoặc video về cách phát âm từ "principal" của người bản xứ.
  • Sử dụng các trang web hoặc ứng dụng luyện phát âm: Có rất nhiều công cụ trực tuyến giúp bạn luyện phát âm tiếng Anh.
  • Luyện tập thường xuyên: Lặp lại từ "principal" nhiều lần để làm quen với cách phát âm.

Bạn có thể tìm các đoạn phát âm trên YouTube hoặc các trang web như Forvo: https://forvo.com/word/%E2%80%9Cpincipal%E2%80%9D/

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ principal trong tiếng Anh

Từ "principal" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với ví dụ:

1. Principal (Chủ yếu - Người đứng đầu, người lãnh đạo):

  • Ý nghĩa: Là người hoặc thứ có vai trò hoặc quyền lực chính, quan trọng nhất.
  • Ví dụ:
    • "The principal of the school announced a new policy." (Hiệu trưởng trường học đã công bố một chính sách mới.) - 'Principal' ở đây chỉ người đứng đầu của trường.
    • "She is the principal investigator on the project." (Cô ấy là người điều tra chính của dự án.) - 'Principal' chỉ người có vai trò lãnh đạo, chủ trì dự án.
    • "He is the principal dancer in the company." (Anh ấy là vũ công chính của công ty.) - 'Principal' chỉ người có vai trò quan trọng nhất trong một nhóm.

2. Principal (Chính, quan trọng - Liên quan đến vấn đề chính):

  • Ý nghĩa: Liên quan đến vấn đề chính, cốt lõi, hoặc sự thật chính.
  • Ví dụ:
    • "The principal reason for the delay was a lack of funding." (Lý do chính dẫn đến sự chậm trễ là thiếu kinh phí.) - 'Principal' chỉ lý do quan trọng nhất.
    • "Let's focus on the principal issues." (Hãy tập trung vào các vấn đề chính.) - 'Principal' chỉ các vấn đề quan trọng nhất.
    • “The principal argument against the proposal is its cost.” (Lý lẽ chính phản đối đề xuất là chi phí của nó.)

3. Principal (Chính - Liên quan đến luật hoặc tài chính):

  • Ý nghĩa: Liên quan đến tiền bạc, đặc biệt là tiền bạc hoặc tài sản chính.
  • Ví dụ:
    • "The principal amount of the loan is $10,000." (Số tiền gốc của khoản vay là 10.000 đô la.) - 'Principal' chỉ số tiền gốc của khoản vay.
    • "He paid the principal on his mortgage." (Anh ấy đã trả số tiền gốc của khoản thế chấp.) - 'Principal' chỉ số tiền gốc của khoản thế chấp.

4. Principal (Người thân, người đại diện - Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị):

  • Ý nghĩa: Là người đại diện cho một cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia.
  • Ví dụ:
    • “The principal of the embassy greeted the visiting dignitary.” (Người đại diện của phái đoàn đã tiếp đón nhà khách kh đặc biệt.)

5. Principal (Điểm chính - Trong ngữ cảnh học tập - Chủ yếu):

  • Ý nghĩa: Chỉ điểm chính, những điều quan trọng nhất trong một môn học.
  • Ví dụ:
    • "The principal focus of the course is on advanced calculus." (Điểm chính của khóa học là giải tích nâng cao.)

Lưu ý: "Principal" có thể được viết hoa (Principal) khi dùng như danh từ để chỉ người đứng đầu hoặc người lãnh đạo.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "principal" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ này. Ví dụ: "Tôi muốn biết cách sử dụng 'principal' trong câu 'The principal cause of the problem was...'".


Bình luận ()