vague là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

vague nghĩa là mơ hồ. Học cách phát âm, sử dụng từ vague qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ vague

vagueadjective

mơ hồ

/veɪɡ/

Từ "vague" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈveɪɡ/ (âm "ay" như trong "day")
  • Hậu âm: (không có âm đặc biệt)

Tổng lại, phát âm gần đúng là: "vay-g"

Bạn có thể tham khảo thêm qua các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ vague trong tiếng Anh

Từ "vague" trong tiếng Anh có nghĩa là mơ hồ, không rõ ràng, không cụ thể. Dưới đây là cách sử dụng từ này với các ví dụ và ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả một ý tưởng, lời nói hoặc suy nghĩ:

  • Ví dụ:
    • "His plan was a little vague – he didn't tell me exactly how he was going to do it." (Kế hoạch của anh ấy hơi mơ hồ - anh ấy không nói với tôi chính xác anh ấy sẽ làm như thế nào.)
    • "She gave a vague answer to my question, and I wasn't sure what she meant." (Cô ấy trả lời câu hỏi của tôi một cách mơ hồ, và tôi không biết cô ấy có ý gì.)
    • "The instructions were vague and difficult to follow." (Hướng dẫn rất mơ hồ và khó theo dõi.)

2. Mô tả một hình ảnh, dáng vẻ hoặc vật thể:

  • Ví dụ:
    • "The painting had a vague, indistinct outline." (Bức tranh có đường nét mơ hồ, không rõ ràng.)
    • "There was a vague shadow in the corner of the room." (Có một bóng dáng mơ hồ ở góc phòng.)
    • "I could only see a vague shape through the fog." (Tôi chỉ có thể nhìn thấy một hình dáng mơ hồ xuyên qua sương mù.)

3. Mô tả một cảm xúc hoặc sự hiểu biết:

  • Ví dụ:
    • "He had a vague feeling that something bad was going to happen." (Anh ấy có một cảm giác mơ hồ rằng điều gì đó tồi tệ sắp xảy ra.)
    • "I have a vague recollection of that day." (Tôi có một ký ức mơ hồ về ngày hôm đó.)

4. Trong ngữ cảnh của lời phê bình hoặc đánh giá:

  • Ví dụ:
    • "The reviewer's comments were vague and unhelpful." (Bình luận của người phê bình mơ hồ và không hữu ích.)

Các từ đồng nghĩa của "vague":

  • Unclear: Không rõ ràng
  • Ambiguous: Nhị nghĩa
  • Indefinite: Không xác định
  • Hazy: Mơ hồ
  • Vagueish: (Thường dùng để nhấn mạnh tính mơ hồ)

Lưu ý:

  • "Vague" thường được dùng để chỉ sự thiếu cụ thể, rõ ràng, và đôi khi có thể mang ý nghĩa tiêu cực (ví dụ, một câu trả lời mơ hồ có thể cho thấy sự thiếu kiên định hoặc không muốn nói rõ ràng).

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "vague" trong một ngữ cảnh nào đó không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về sắc thái nghĩa của từ này không?


Bình luận ()