equivocal là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

equivocal nghĩa là không phân minh. Học cách phát âm, sử dụng từ equivocal qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ equivocal

equivocaladjective

không phân minh

/ɪˈkwɪvəkl//ɪˈkwɪvəkl/

Từ "equivocal" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈevɪˌkwɑːl

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm.

Phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • e - vi - co - val:
    • e - vi: Phát âm như "e" trong "bed"
    • co: Phát âm như "co" trong "coat"
    • val: Phát âm như "val" trong "valuable"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web phát âm như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ equivocal trong tiếng Anh

Từ "equivocal" trong tiếng Anh có nghĩa là không rõ ràng, mơ hồ, dao động, hoặc thiếu quyết đoán. Nó thường được dùng để mô tả một ngôn ngữ, hành động hoặc thái độ mà không thể hiểu được ý định thực sự của người nói hoặc người làm.

Dưới đây là cách sử dụng từ "equivocal" một cách chi tiết, cùng với các ví dụ:

1. Diễn giải nghĩa chính:

  • Không rõ ràng: Khi bạn muốn nhấn mạnh rằng một điều gì đó không cố định, không thể xác định được một cách dễ dàng.
  • Mơ hồ: Khi một thông điệp hoặc hành động không có ý nghĩa rõ ràng.
  • Dao động: Khi có sự thay đổi, không chắc chắn về hướng đi.
  • Thiếu quyết đoán: Khi một người không thể đưa ra quyết định rõ ràng, không thể đứng về một quan điểm nào.

2. Cấu trúc sử dụng:

  • Tính chất: an equivocal statement/remark/attitude (một tuyên bố/lời nói/tuyển nhiệt mơ hồ)
  • Động từ: to issue an equivocal statement (đưa ra một tuyên bố mơ hồ), to give an equivocal response (đưa ra một câu trả lời mơ hồ)

3. Các ví dụ:

  • Example 1: "The politician's equivocal response to the accusations fueled public suspicion." (Câu trả lời mơ hồ của chính trị gia đối với những cáo buộc đã làm dấy lên sự nghi ngờ của công chúng.)
  • Example 2: "Her equivocal support for the plan left everyone wondering where she really stood." (Sự ủng hộ không rõ ràng của cô ấy đối với kế hoạch khiến mọi người tò mò về quan điểm thực sự của cô ấy.)
  • Example 3: "He gave an equivocal answer to the question about his future plans." (Anh ấy đưa ra một câu trả lời mơ hồ về kế hoạch tương lai của mình.)
  • Example 4: "The company's equivocal statement regarding layoffs created anxiety among employees." (Lời tuyên bố mơ hồ của công ty về việc sa thải làm tăng lo lắng cho nhân viên.)

4. Từ đồng nghĩa:

  • Ambiguous
  • Vague
  • Uncertain
  • Indefinite
  • Hesitant
  • Dubious

5. Lưu ý:

  • Từ "equivocal" thường mang ý nghĩa tiêu cực, ngụ ý sự thiếu trung thực, thiếu quyết đoán hoặc cố tình che giấu ý định.
  • Nó thường dùng để chỉ những hành động hoặc lời nói khiến người khác khó hiểu ý đồ thực sự của người nói hoặc người làm.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "equivocal" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.


Bình luận ()