vagueness là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

vagueness nghĩa là sự mơ hồ. Học cách phát âm, sử dụng từ vagueness qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ vagueness

vaguenessnoun

sự mơ hồ

/ˈveɪɡnəs//ˈveɪɡnəs/

Từ "vagueness" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • vəˈɡʌsⁿəs

Phần gạch nối (ˈ) chỉ ra các âm tiết nhấn mạnh.

  • (như "va" trong "vat")
  • ɡʌs (giống "guss" nhưng hơi kéo dài)
  • ⁿəs (như "nuss" nhưng phiên âm "n" mềm)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ vagueness trong tiếng Anh

Từ "vagueness" trong tiếng Anh có nghĩa là sự mơ hồ, không rõ ràng, thiếu cụ thể. Nó thường được dùng để mô tả một khái niệm, ý tưởng, hoặc tuyên bố không rõ ràng, khó hiểu. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả tính chất của một khái niệm, ý tưởng hoặc tuyên bố:

  • Example: "The law's language is riddled with vagueness, making it difficult to interpret." (Ngôn ngữ của luật lệ đầy rẫy sự mơ hồ, khiến nó khó hiểu.)
  • Example: "His description of the incident was frustratingly vague." (Mô tả của anh ấy về sự cố thật đáng thất vọng và mơ hồ.)
  • Example: "The policy on employee benefits lacks vagueness and provides clear guidelines for eligibility." (Chính sách về phúc lợi nhân viên thiếu sự mơ hồ và cung cấp hướng dẫn rõ ràng về điều kiện đủ điều kiện.)

2. Trong ngữ cảnh chính trị hoặc chính sách:

  • Example: "Critics accused the government of using vagueness to avoid taking a firm stance on the issue." (Những người chỉ trích cáo buộc chính phủ sử dụng sự mơ hồ để tránh đưa ra một lập trường rõ ràng về vấn đề.)

3. Trong ngữ cảnh học thuật hoặc khoa học:

  • Example: “The researchers acknowledged the vagueness of their findings, stating that further investigation is needed.” (Các nhà nghiên cứu thừa nhận sự mơ hồ của kết quả nghiên cứu của họ, cho rằng cần phải có thêm điều tra.)

Các từ đồng nghĩa của "vagueness":

  • Ambiguity (sự mơ hồ)
  • Obscurity (sự khó hiểu)
  • Indefiniteness (sự không xác định)
  • Imprecision (sự không chính xác)

Lưu ý: “Vagueness” thường được sử dụng với dạng plurale "vagueness" (sự mơ hồ).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của từ "vagueness", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong các đoạn văn hoặc bài viết. Bạn có thể tìm kiếm trên Google với các từ khóa như "vagueness in writing," "vagueness in politics," hoặc "vagueness in law" để thấy cách từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "vagueness" không?


Bình luận ()