uncertainty là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

uncertainty nghĩa là tính không chắc chắn. Học cách phát âm, sử dụng từ uncertainty qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ uncertainty

uncertaintynoun

tính không chắc chắn

/ʌnˈsɜːtnti//ʌnˈsɜːrtnti/

Từ "uncertainty" (sự không chắc chắn) được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • uhn-CER-tuh-nee

Dưới đây là cách phân tích từng nguyên âm và phụ âm:

  • uhn - Giống như "un" trong "under"
  • CER - Giống như "cert" trong "certain"
  • tuh - Giọng hơi kéo dài, giống như "too"
  • nee - Giống như "knee"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ uncertainty trong tiếng Anh

Từ "uncertainty" trong tiếng Anh có nghĩa là sự không chắc chắn, sự không rõ ràng, hoặc tình trạng không biết chắc điều gì. Dưới đây là cách sử dụng từ "uncertainty" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

1. Như danh từ (Noun):

  • General Uncertainty (Sự không chắc chắn chung chung):
    • "There's a lot of uncertainty about the future of the company." (Có rất nhiều sự không chắc chắn về tương lai của công ty.)
    • "The uncertainty surrounding the election led to low voter turnout." (Sự không chắc chắn xung quanh cuộc bầu cử đã dẫn đến tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu thấp.)
  • Specific Uncertainty (Sự không chắc chắn cụ thể):
    • "The doctor expressed uncertainty about the patient's diagnosis." (Bác sĩ bày tỏ sự không chắc chắn về chẩn đoán của bệnh nhân.)
    • "He felt a sense of uncertainty about his decision." (Anh ấy cảm thấy một sự không chắc chắn về quyết định của mình.)
  • Technical Uncertainty (Sự không chắc chắn kỹ thuật):
    • "Researchers are facing uncertainty in their calculations." (Các nhà nghiên cứu đang đối mặt với sự không chắc chắn trong các tính toán của họ.)

2. Như tính từ (Adjective):

  • Uncertain (Không chắc chắn):
    • "She gave an uncertain answer." (Cô ấy đưa ra một câu trả lời không chắc chắn.)
    • "The weather forecast was uncertain." (Dự báo thời tiết không chắc chắn.)
  • Uncertainty (Sự không chắc chắn):
    • "The uncertainty caused a delay in the project." (Sự không chắc chắn đã gây ra sự chậm trễ trong dự án.)

Các cụm từ và thành ngữ liên quan đến "uncertainty":

  • To be uncertain of (không chắc chắn về): "I’m uncertain of whether I should accept the job offer." (Tôi không chắc chắn liệu mình có nên chấp nhận lời đề nghị việc làm này không.)
  • To reduce uncertainty (giảm bớt sự không chắc chắn): "The new data helped to reduce the uncertainty surrounding the issue." (Dữ liệu mới đã giúp giảm bớt sự không chắc chắn xung quanh vấn đề.)
  • Uncertainty principle (Nguyên lý bất định): (Trong vật lý) là một nguyên tắc cơ bản cho biết có một giới hạn cơ bản về độ chính xác mà ta có thể biết đồng thời một số cặp thuộc tính của một hạt vật chất (ví dụ: vị trí và động lượng).

Ví dụ khác:

  • "The uncertainty in the market led to a decrease in investment." (Sự không chắc chắn trên thị trường đã dẫn đến sự giảm sút đầu tư.)
  • "She felt a pang of uncertainty when she thought about leaving her job." (Cô ấy cảm thấy một cảm giác không chắc chắn khi nghĩ về việc rời bỏ công việc.)

Lưu ý: "Uncertainty" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến việc thiếu thông tin, khả năng dự đoán hoặc sự chắc chắn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "uncertainty" trong một tình huống nào đó không? Ví dụ, bạn có muốn tôi viết một đoạn văn sử dụng từ này không?


Bình luận ()