Từ "vain" trong tiếng Anh có nhiều sắc thái nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
1. Vain (tính kiêu ngạo, khoe khoang):
- Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "vain". Nó mô tả một người tự cao tự ngã, có xu hướng khoe khoang về thành tựu, vẻ ngoài, hoặc những thứ mà họ sở hữu. Họ thường tìm kiếm sự ngưỡng mộ và tán thưởng từ người khác.
- Ví dụ:
- "He's incredibly vain and spends hours admiring himself in the mirror." (Anh ấy rất kiêu ngạo và dành hàng giờ để ngắm nhìn bản thân trong gương.)
- "She’s vain about her beauty and always wears expensive makeup." (Cô ấy rất kiêu ngạo về vẻ đẹp của mình và luôn đeo makeup đắt tiền.)
- Từ đồng nghĩa: arrogant, conceited, egotistical, pompous.
2. Vain (tính ngây thơ, khát khao):
- Định nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "vain" có thể mang nghĩa đơn giản là khao khát hoặc mong muốn một điều gì đó, thường là một điều không thể đạt được hoặc không thực tế. Nó thể hiện một sự ngây thơ, lạc quan, hoặc thậm chí là một chút buồn bã.
- Ví dụ:
- "He was vain in his belief that he could win her heart." (Anh ấy rất ngây thơ trong niềm tin rằng anh ấy có thể chinh phục trái tim cô ấy.)
- "She was vainly hoping for a response, but he didn't reply." (Cô ấy ngây thơ mong đợi một câu trả lời, nhưng anh ấy không trả lời.)
- Từ đồng nghĩa: hopeful, yearning, dreaming. (Ở nghĩa này, “vain” thường mang ý nghĩa nhẹ nhàng và ít tiêu cực hơn so với nghĩa kiêu ngạo.)
3. Vain (khô héo, trơ trụi – thường dùng với cây cối):
- Định nghĩa: "Vain" cũng có thể được sử dụng để mô tả một cây cối đã mất khả năng ra hoa hoặc kết quả.
- Ví dụ: "The roses were vain this year, they didn’t bloom at all." (Những bông hồng đã khô héo năm nay, chúng không ra hoa.)
Lưu ý:
- Cấu trúc ngữ pháp: "Vain" thường được dùng như một tính từ (adjective) để mô tả người hoặc vật.
- Ngữ cảnh: Ý nghĩa chính xác của "vain" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh sử dụng.
Ví dụ tổng hợp:
- Kiêu ngạo: "Don't be so vain; everyone has their flaws." (Đừng quá kiêu ngạo; ai cũng có những khuyết điểm.)
- Ngây thơ: "He was vainly searching for validation online." (Anh ấy ngây thơ tìm kiếm sự xác nhận trực tuyến.)
- Khô héo: "The oak tree looked vain and barren after the winter." (Cây sồi trông khô héo và cằn cỗi sau mùa đông.)
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau và tập luyện sử dụng từ này trong các câu.
Bình luận ()