violently là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

violently nghĩa là mãnh liệt, dữ dội. Học cách phát âm, sử dụng từ violently qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ violently

violentlyadverb

mãnh liệt, dữ dội

/ˈvʌɪələntli/
Định nghĩa & cách phát âm từ violently

Cách phát âm từ "violently" trong tiếng Anh như sau:

  • ˌvaɪ.əˈlɛn.tɪ

Phát âm chi tiết từng nguyên âm và phụ âm:

  • vi - phát âm giống chữ "vee" trong tiếng Việt.
  • o - phát âm giống chữ "o" trong từ "no".
  • l - phát âm tương tự như tiếng Việt.
  • ent - phát âm giống chữ "ent" trong từ "went".
  • ly - phát âm giống chữ "lee" trong tiếng Việt.

Lưu ý:

  • Phần "viol-" (vi-o-l-) có âm "i" kéo dài, nên hãy nhấn mạnh âm này.
  • Phần "ently" (en-tli) nhấn mạnh âm "en".

Bạn có thể tìm kiếm video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe rõ hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ violently trong tiếng Anh

Từ "violently" là một tính từ và trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách bạo lực, dữ dội, hoặc cực đoan. Dưới đây là cách sử dụng từ này, chia theo các trường hợp khác nhau:

1. Là tính từ (adjective):

  • Mô tả hành động hoặc sự vật:
    • "He was arrested violently for protesting." (Anh ta bị bắt bạo lực vì biểu tình.)
    • "The storm raged violently through the town." (Bão dữ dội thổi qua thị trấn.)
    • "A violent argument erupted between them." (Một cuộc tranh luận dữ dội nổ ra giữa họ.)
  • Mô tả tính cách hoặc cảm xúc:
    • "She has a violent temper." (Cô ấy có một tính cách dữ dội.)
    • "He experienced violent emotions after hearing the news." (Anh ấy trải qua những cảm xúc cực đoan sau khi nghe tin.)

2. Là trạng từ (adverb):

  • Mô tả cách thức một hành động được thực hiện:
    • "He slammed the door violently." (Anh ta đập cửa bạo lực.)
    • "She cried violently." (Cô ấy khóc một cách dữ dội.)
    • "The earthquake shook the building violently." (Động đất rung chuyển tòa nhà cực đoan.)

Một số lưu ý khi sử dụng "violently":

  • Ý nghĩa mạnh mẽ: "Violently" thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ một hành động hoặc cảm xúc gây tổn hại, gây rối loạn, hoặc gây ra thiệt hại.
  • Kết hợp với các động từ: Thường được sử dụng với các động từ mạnh như "attack," "hit," "break," "shout," "cry," v.v.
  • Cẩn thận khi sử dụng: Vì từ này có ý nghĩa mạnh mẽ, hãy sử dụng một cách cẩn thận để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm.

Ví dụ để minh họa sự khác biệt:

  • "He hit her hard." (Anh ta đấm cô ấy mạnh.) - Có thể chỉ một cú đấm mạnh, nhưng không nhất thiết bạo lực.
  • "He hit her violently." (Anh ta đấm cô ấy bạo lực.) - Ngụ ý một hành động bạo lực, có thể gây thương tích nghiêm trọng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ "violently" không? Ví dụ, bạn muốn tôi:

  • Cho bạn thêm ngữ cảnh sử dụng?
  • So sánh "violently" với các từ tương tự như "strongly" hoặc "harshly"?

Luyện tập với từ vựng violently

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The protesters clashed _____ with the police, leaving several injured.
  2. She disagreed _____ with his opinion, but their debate remained respectful.
  3. The storm shook the old house _____, causing the windows to rattle.
  4. He reacted _____ to the news, slamming the door and shouting.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The driver braked (a) suddenly / (b) violently / (c) gracefully to avoid hitting the dog.
  2. Her hands were shaking (a) nervously / (b) violently / (c) softly as she opened the letter.
  3. The government condemned the act of protesters (a) peacefully / (b) aggressively / (c) violently destroying public property.
  4. The audience applauded (a) enthusiastically / (b) violently / (c) loudly when the performance ended.
  5. The patient coughed (a) weakly / (b) violently / (c) repeatedly, alarming the nurse.

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. (Gốc) The wind blew so hard that trees were uprooted.
    (Viết lại dùng "violently")
  2. (Gốc) He argued with his boss in an aggressive way.
    (Viết lại dùng "violently")
  3. (Gốc) The crowd reacted with extreme anger to the announcement.
    (Viết lại không dùng "violently", chọn từ khác phù hợp)

Đáp án:

Bài 1:

  1. violently
  2. strongly (nhiễu)
  3. violently
  4. angrily (nhiễu)

Bài 2:

  1. a/b (suddenly/violently đều hợp lý, tùy ngữ cảnh)
  2. a/b (nervously/violently đều hợp lý)
  3. b/c (aggressively/violently đều hợp lý)
  4. a/c (enthusiastically/loudly — "violently" sai ngữ cảnh)
  5. b/c (violently/repeatedly đều hợp lý)

Bài 3:

  1. The wind blew violently, uprooting trees.
  2. He argued violently with his boss.
  3. The crowd reacted furiously to the announcement. (Thay thế: "furiously", "with rage")

Bình luận ()