virtually là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

virtually nghĩa là thực sự, hầu như, gần như. Học cách phát âm, sử dụng từ virtually qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ virtually

virtuallyadverb

thực sự, hầu như, gần như

/ˈvəːtʃʊəli/
Định nghĩa & cách phát âm từ virtually

Từ "virtually" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • vɜːrˈtʃuːəli

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị các nguyên âm được nhấn mạnh.

Dưới đây là cách chia nhỏ và phiên âm chi tiết hơn:

  • vir - phát âm như "vir" trong từ "visit"
  • tual - phát âm như "tu-al" (nhấn vào âm "tu")
  • ly - phát âm như "li"

Mẹo: Hãy tập trung vào việc nhấn mạnh nguyên âm đầu tiên ("vir").

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ virtually trong tiếng Anh

Từ "virtually" trong tiếng Anh có nghĩa là "gần như" hoặc "hầu như". Nó thường được sử dụng để diễn tả một sự tương đồng lớn, nhưng vẫn còn một chút khác biệt. Dưới đây là cách sử dụng "virtually" một cách chính xác và hiệu quả, cùng với các ví dụ:

1. Diễn tả sự tương đồng gần như hoàn hảo:

  • Ví dụ: "I virtually don't have any homework tonight." (Hôm nay tôi gần như không có bài tập về nhà.) - nghĩa là có thể có một chút việc nhỏ nhưng không đáng kể.
  • Ví dụ: "She virtually resembles her mother." (Cô ấy gần như giống mẹ mình.) - nghĩa là có những nét tương đồng rõ rệt, nhưng không phải là một bản sao hoàn hảo.

2. Diễn tả sự hiện diện hoặc tồn tại gần như:

  • Ví dụ: "The town is virtually deserted." (Làng quê này gần như bị bỏ hoang.) - nghĩa là chỉ còn lại một số ít người.
  • Ví dụ: "The company is virtually bankrupt." (Công ty này gần như phá sản.) - nghĩa là đang đứng trước nguy cơ phá sản, nhưng chưa hoàn toàn.

3. Diễn tả sự di chuyển hoặc chuyển động gần như:

  • Ví dụ: "The plane virtually landed on time." (Máy bay này gần như hạ cánh đúng giờ.) - nghĩa là hạ cánh đúng giờ, nhưng có thể có một chút chậm trễ rất nhỏ.

4. Sử dụng trong các câu phức tạp hơn:

  • Ví dụ: "Virtually everyone agrees on the importance of climate change." (Hầu hết mọi người đều đồng ý về tầm quan trọng của biến đổi khí hậu.) - Đây là một cách diễn đạt suy rộng, chỉ ra rằng phần lớn mọi người đều có chung quan điểm.

Lưu ý:

  • “Virtually” thường được dùng để giảm bớt sự gay gắt của một khẳng định. Nó cho thấy sự không hoàn hảo, sự khác biệt nhỏ so với sự hoàn hảo.
  • Thường được sử dụng với "as" hoặc "like" để tạo cấu trúc câu: "He virtually as good as an expert." (Anh ấy gần như là một chuyên gia.)

So sánh với "almost":

  • Almost: Diễn tả sự gần kề với một điều gì đó, nhưng vẫn còn một khoảng cách đáng kể.
  • Virtually: Diễn tả sự tương đồng gần như hoàn hảo, chỉ có một chút khác biệt nhỏ.

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "virtually" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc minh họa cụ thể hơn không?

Luyện tập với từ vựng virtually

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Due to the new software update, this task can now be completed __________ without human intervention.
  2. The two theories are so similar that they are __________ identical in their conclusions.
  3. The meeting was postponed because __________ all participants were stuck in traffic.
  4. She speaks French __________ fluently, but still struggles with informal slang.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The pandemic forced businesses to operate __________ online for months.
    A. virtually
    B. physically
    C. barely
    D. rarely
  2. His explanation was __________ incomprehensible due to the technical jargon.
    A. nearly
    B. practically
    C. virtually
    D. wholly
  3. The city’s nightlife has __________ disappeared since the curfew was imposed.
    A. vaguely
    B. virtually
    C. entirely
    D. scarcely
  4. This ancient artifact is __________ undamaged, despite being thousands of years old.
    A. perfectly
    B. virtually
    C. merely
    D. hardly
  5. The team __________ completed the project ahead of schedule.
    A. virtually
    B. intentionally
    C. almost
    D. fully

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: Almost all participants agreed with the proposal.
    Rewrite: __________
  2. Original: The internet connection is so slow that it’s nearly unusable.
    Rewrite: __________
  3. Original: The project was practically finished by the time she joined.
    Rewrite (không dùng "virtually"): __________

Đáp án:

Bài 1:

  1. virtually
  2. virtually
  3. nearly / almost (không dùng "virtually")
  4. almost / fairly (không dùng "virtually")

Bài 2:

  1. A (virtually)
  2. A, B, C (nearly, practically, virtually)
  3. B, C (virtually, entirely)
  4. B (virtually)
  5. C, D (almost, fully)

Bài 3:

  1. Virtually all participants agreed with the proposal.
  2. The internet connection is so slow that it’s virtually unusable.
  3. The project was mostly finished by the time she joined. (sử dụng từ thay thế)

Bình luận ()