practically là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

practically nghĩa là về mặt thực hành, thực tế. Học cách phát âm, sử dụng từ practically qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ practically

practicallyadverb

về mặt thực hành, thực tế

/ˈpraktɪkəli/
Định nghĩa & cách phát âm từ practically

Từ "practically" trong tiếng Anh có cách phát âm khá phức tạp, nhưng đây là cách chia nhỏ và hướng dẫn chi tiết:

1. Âm tiết: Từ này có ba âm tiết: prac-tic-al-li

2. Phát âm chi tiết:

  • prac (Präk): Phát âm giống như từ "prac" trong "practice". Dấu gạch ngang (–) giữa hai chữ cái này giúp nhấn mạnh âm "p".
  • tic (Tik): Phát âm như từ "tick" trong "tick-tock".
  • al (Al): Phát âm như chữ cái "al" trong "ball" hoặc "tal".
  • li (Li): Phát âm như chữ "li" trong "lily" hoặc "million". Lưu ý: âm "li" này thường ngắn và nhanh.

3. Tổng hợp:

  • праc-tic-al-li (Präk-tik-əl-li)

Lời khuyên:

  • Nhấn mạnh: Nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên (prac).
  • Ngắn gọn: Âm "li" ở cuối thường rất ngắn và nhanh.
  • Nghe: Cách tốt nhất để học phát âm chính xác là nghe người bản xứ phát âm từ này. Bạn có thể tìm kiếm trên Google hoặc YouTube với cụm từ "how to pronounce practically".

Tài nguyên hữu ích:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ practically trong tiếng Anh

Từ "practically" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường mang ý nghĩa gần giống với "gần như" hoặc "thực tế". Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Gần như, hầu như (almost, nearly): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.

  • Ví dụ: "I practically lived at the library during my research." (Tôi hầu như sống ở thư viện trong quá trình nghiên cứu.)
  • Ví dụ: "She practically finished the project before the deadline." (Cô ấy đã gần như hoàn thành dự án trước thời hạn.)
  • Ví dụ: "He practically fell asleep while listening to the lecture." (Anh ấy gần như ngủ quên trong khi nghe bài giảng.)

2. Thực tế, trong thực tế (in reality, actually): Nhấn mạnh vào sự thật của một tình huống.

  • Ví dụ: "Practically everyone in the town supports the new mayor." (Trong thực tế, hầu hết mọi người trong thị trấn đều ủng hộ thị trưởng mới.) – (Điều này có thể khác với cảm giác ban đầu)
  • Ví dụ: "The road is practically impassable after the rain." (Đường thực tế không thể đi qua sau cơn mưa.) – (Đường bị tắc nghẽn rất nhiều)

3. Hầu như, gần như hoàn toàn (almost entirely): Chỉ ra rằng một điều gì đó gần như hoàn toàn là một thứ gì đó.

  • Ví dụ: "He practically perfected the recipe." (Anh ấy đã gần như hoàn thiện công thức.)

Lưu ý quan trọng:

  • "Practically" thường được sử dụng với cấu trúc "practically + adverb" hoặc "practically + adjective": Ví dụ: "practically impossible," "practically perfect," "practically finished."
  • "Practically" có thể làm giảm bớt sự nhấn mạnh: Nó thường diễn đạt một quan điểm vừa thực tế, vừa thừa nhận một chút không hoàn hảo.
  • Đôi khi, "practically" có thể thay thế cho "virtually" hoặc "almost" nhưng mang sắc thái khác một chút: "Practically" nhấn mạnh vào tính thực tế và sự gần gũi với sự thật hơn.

Tóm tắt:

Cách Sử Dụng Ý Nghĩa Ví dụ
Gần như, hầu như Hầu như, gần như I practically missed the train.
Thực tế, trong thực tế Trong thực tế, thật sự Practically, he’s a brilliant musician.
Hầu như, gần như hoàn toàn Gần như hoàn toàn The house is practically ruined.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "practically," bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau và so sánh với các từ đồng nghĩa như "almost," "virtually," "nearly" để nắm bắt được sắc thái và ý nghĩa phù hợp.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "practically" không? Ví dụ, có muốn tôi so sánh nó với "almost" hoặc "virtually" không?


Bình luận ()