vivid là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

vivid nghĩa là (màu sắc) rực rỡ, sáng. Học cách phát âm, sử dụng từ vivid qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ vivid

vividadjective

(màu sắc) rực rỡ, sáng

/ˈvɪvɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ vivid

Từ "vivid" (sống động, rõ ràng, sinh động) được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • Vih-vid

Dưới đây là cách phân tích chi tiết hơn:

  • Vih - Phát âm giống như từ "we" nhưng kéo dài hơn, nhấn mạnh vào âm "i".
  • vid - Phát âm giống như từ "bed" nhưng âm "e" biến mất.

Bạn có thể tìm thêm nhiều video hướng dẫn phát âm trực quan trên YouTube bằng cách tìm kiếm "how to pronounce vivid".

Để luyện tập, bạn có thể đọc to từ "vivid" nhiều lần và so sánh với cách phát âm của người bản xứ.

Cách sử dụng và ví dụ với từ vivid trong tiếng Anh

Từ "vivid" trong tiếng Anh có nghĩa là sống động, rõ ràng, sắc nét, chân thực – thường được dùng để mô tả cảm giác, hình ảnh, hoặc trải nghiệm. Dưới đây là cách sử dụng từ "vivid" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả hình ảnh:

  • Vivid colors: Màu sắc rực rỡ, sống động. (Ví dụ: “The sunset was painted with vivid colors.”)
  • Vivid detail: Chi tiết rõ ràng, sắc nét. (Ví dụ: “The photograph captured a vivid detail I hadn't noticed before.”)
  • A vivid memory: Một kỷ niệm sống động, dễ nhớ. (Ví dụ: “I have a vivid memory of my first day at school.”)

2. Mô tả cảm xúc, trải nghiệm:

  • A vivid experience: Một trải nghiệm sống động, ấn tượng. (Ví dụ: “It was a vivid experience, and I'll never forget it.”)
  • A vivid feeling: Một cảm giác mạnh mẽ, sống động. (Ví dụ: “He had a vivid feeling of dread.”)
  • Describe the scene vividly: Mô tả cảnh tượng một cách sống động. (Ví dụ: “She vividly described the bustling marketplace.”)

3. Sử dụng như tính từ để miêu tả một người hoặc vật:

  • A vivid personality: Một con người có tính cách sống động, quyến rũ.
  • A vivid imagination: Một trí tưởng tượng phong phú, sáng tạo.

Ví dụ tổng quát:

  • "The author used vivid language to bring the story to life." (Tác giả sử dụng ngôn ngữ sống động để làm cho câu chuyện trở nên sống động.)
  • “I have a vivid recollection of the event.” (Tôi nhớ lại sự kiện đó một cách rõ ràng, sống động.)

Lưu ý:

  • “Vivid” có thể được sử dụng để miêu tả cả cảm giác và hình ảnh.
  • Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh tính chân thực và sống động của một điều gì đó.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không?


Bình luận ()