waist là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

waist nghĩa là eo, chỗ thắt lưng. Học cách phát âm, sử dụng từ waist qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ waist

waistnoun

eo, chỗ thắt lưng

/weɪst/
Định nghĩa & cách phát âm từ waist

Phát âm từ "waist" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈweɪst

Phân tích chi tiết:

  • ˈweɪ - phát âm giống như "way" (cách)
  • st - phát âm giống như "st" trong "stop" (dừng)

Bạn có thể nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ waist trong tiếng Anh

Từ "waist" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:

1. Hông (đường hông):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "waist". Nó đề cập đến đường dọc của cơ thể giữa ngực và hông.
  • Cách sử dụng:
    • Describe the body: "She has a slim waist." (Cô ấy có một đường hông thon gọn.)
    • Referring to clothing: "This dress fits perfectly at my waist." (Váy này vừa vặn hoàn hảo ở hông của tôi.)

2. Dây thắt bụng (waistband):

  • Ý nghĩa: Dây hoặc khuyên dùng để giữ quần áo, áo khoác, hoặc trang phục khác thắt ở đường hông.
  • Cách sử dụng:
    • "The jeans have a wide waist band." (Quần jeans này có một dây thắt hông rộng.)
    • "He adjusted the waist band of his shirt." (Anh ấy điều chỉnh dây thắt hông của chiếc sơ mi.)

3. Đường hông (of an animal):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh động vật, "waist" thường dùng để chỉ phần bụng của động vật, đặc biệt là ở những con vật có thân hình thon dài.
  • Cách sử dụng:
    • "The horse has a strong waist." (Con ngựa này có một đường hông khỏe mạnh.)

4. Đường hông (của một đồ vật):

  • Ý nghĩa: Đôi khi, “waist” được dùng để chỉ phần không rộng nhất của một đồ vật tròn, như một chiếc thùng hoặc một chiếc chai.
  • Cách sử dụng: "The waist of the bottle is narrow." (Đường hông của chai này thu hẹp.)

Các cụm từ thường dùng với “waist”:

  • Waistline: Đường viền hông, đường cắt của quần áo ở phần hông.
  • Waist size: Kích cỡ hông (thường dùng để đo quần áo hoặc đồ lót).
  • To cinch the waist: Siết chặt đường hông (thường dùng khi mặc quần áo bó sát).
  • Waistcoat/Vest: Áo khoác dáng dài, thường được thắt ở đường hông.
  • High-waisted: Vải quần áo có đường viền hông cao.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "waist", bạn có thể xem các ví dụ sau:

  • Ví dụ 1: "The tailor needs to take in the waist of the suit to make it fit better." (Thợ may cần co giãn đường hông của bộ vest để nó vừa hơn.)
  • Ví dụ 2: "She wore a beautiful corset to accentuate her small waist." (Cô ấy mặc một chiếc corset để làm nổi bật đường hông nhỏ nhắn của mình.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin chi tiết về một khía cạnh cụ thể nào của từ "waist" không? Ví dụ: cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể nào, hoặc cách phát âm?

Các từ đồng nghĩa với waist

Luyện tập với từ vựng waist

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She tied the belt tightly around her ______ to highlight her hourglass figure.
  2. The tailor measured his ______ carefully before adjusting the pants.
  3. The hiker wore a sturdy backpack that rested just above his ______.
  4. The doctor advised him to reduce sugar intake to avoid excess fat around his ______.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The traditional kimono is often tied with an obi at the:
    a) waist
    b) neck
    c) wrist
    d) ankle

  2. Which of these are body parts where fat commonly accumulates? (Chọn 2 đáp án)
    a) waist
    b) elbow
    c) thigh
    d) forehead

  3. The necklace hung down to her:
    a) waist
    b) knees
    c) shoulders
    d) hips

  4. To improve posture, keep your spine aligned from the ______ to the head.
    a) waist
    b) toes
    c) fingers
    d) ears

  5. The dancer’s skirt flared out from her ______, creating a dramatic effect.
    a) waist
    b) chest
    c) ankles
    d) wrists


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: Her dress was tight around the middle part of her body.
    Rewrite: ________________________________________________________

  2. Original: He measured the circumference of his torso to order the correct belt size.
    Rewrite: ________________________________________________________

  3. Original: The backpack’s straps dug into her hips uncomfortably.
    Rewrite (không dùng "waist"): ______________________________________


Đáp án:

Bài 1:

  1. waist
  2. waist
  3. hips (nhiễu)
  4. abdomen (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) waist
  2. a) waist + c) thigh
  3. a) waist
  4. a) waist
  5. a) waist

Bài 3:

  1. Rewrite: Her dress was tight around her waist.
  2. Rewrite: He measured his waist to order the correct belt size.
  3. Rewrite (không dùng "waist"): The backpack’s straps dug into her lower back uncomfortably.

Bình luận ()