wall là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

wall nghĩa là tường, vách. Học cách phát âm, sử dụng từ wall qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ wall

wallnoun

tường, vách

/wɔːl/
Định nghĩa & cách phát âm từ wall

Từ "wall" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /wɔːl/ (âm đọc dài):

  • Âm tiết: Hai âm tiết rõ ràng.
  • Cách phát âm chi tiết:
    • w: Phát âm như âm "w" trong tiếng Việt (như "wa")
    • ɔː: Phát âm dài, gần như kéo dài, như âm "aw" trong "law" hoặc "saw".
    • l: Phát âm như âm "l" trong tiếng Việt.
  • Ví dụ: "That wall is very tall." (Tường đó rất cao.)

2. /wæl/ (âm đọc ngắn):

  • Âm tiết: Một âm tiết.
  • Cách phát âm chi tiết:
    • w: Phát âm như âm "w" trong tiếng Việt (như "wa")
    • æl: Phát âm tương tự như âm "vell" trong tiếng Anh.
  • Ví dụ: "He built a wall around his garden." (Anh ấy xây tường xung quanh khu vườn của mình.)

Lưu ý:

  • Cách phát âm /wɔːl/ thường được sử dụng khi nói về một bức tường thật sự, kiên cố.
  • Cách phát âm /wæl/ thường được sử dụng khi nói về một bức tường tạm thời, tường ngăn, hoặc dùng với nghĩa bóng (ví dụ: "Don't build a wall between us.").

Để luyện tập, bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh như Duolingo, Elsa Speak,...

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin gì về từ "wall" hoặc các từ ngữ liên quan không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ wall trong tiếng Anh

Từ "wall" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Tường (Physical Wall - Tường Vật Lý):

  • Noun: Đây là nghĩa phổ biến nhất, đề cập đến một bề mặt phẳng, thường làm bằng gạch, đá, gỗ hoặc bê tông, ngăn cách hai không gian.
    • Example: "The building has a tall wall around it." (Tòa nhà có một bức tường cao xung quanh nó.)
    • Example: "He leaned against the wall to rest." (Anh ấy dựa vào bức tường để nghỉ ngơi.)

2. Rào Cản (Wall - Mental/Emotional Barrier):

  • Noun: Dùng để chỉ một rào cản, trở ngại trong tâm trí, cảm xúc hoặc hành vi của một người.
    • Example: "She built a wall around herself to protect her feelings." (Cô ấy dựng một bức tường xung quanh bản thân để bảo vệ cảm xúc của mình.)
    • Example: "Overcoming the wall of fear was a challenge." (Vượt qua rào cản sợ hãi là một thử thách.)

3. Dòng (Wall of Text - Dòng Văn Bản):

  • Noun: Thường dùng để miêu tả một lượng lớn văn bản, thường là trình bày một cách liên tục.
    • Example: "I had to read a wall of text to understand the theory." (Tôi phải đọc một dòng văn bản dày đặc để hiểu lý thuyết.)

4. Mặt (Wall of a building - Mặt Tường):

  • Noun: Khi nói về một tòa nhà, "wall" có thể chỉ một mặt của tòa nhà.
    • Example: "The wall of the house was painted blue." (Mặt tường của ngôi nhà đã được sơn màu xanh da trời.)

5. Hàng (Wall of products - Hàng Sản Phẩm):

  • Noun: Dùng để mô tả một hàng dài các sản phẩm được trưng bày.
    • Example: "There was a wall of computers on display." (Có một hàng dài máy tính được trưng bày.)

6. Wall Street (Nghĩa địa lý):

  • Noun: Tên một khu vực ở New York City, nơi tập trung các công ty tài chính.
    • Example: "He works on Wall Street." (Anh ấy làm việc ở Wall Street.)

7. Verb (Xây tường, dựng hàng rào):

  • Verb: Dùng để chỉ hành động xây dựng tường, dựng hàng rào.
    • Example: "The construction workers are walling off the new road." (Các công nhân xây dựng đang xây dựng đường mới.)

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "wall", bạn hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó xuất hiện.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: bạn muốn biết "wall" được sử dụng như một rào cản trong giao tiếp xã hội không?


Bình luận ()