Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
wallet nghĩa là cái ví. Học cách phát âm, sử dụng từ wallet qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cái ví

Cách phát âm từ "wallet" trong tiếng Anh như sau:
Bạn có thể nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "wallet" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Tóm lại:
| Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|
| Ví tiền vật lý | "I need to pay with cash." |
| Ví tiền kỹ thuật số | "I'm using PayPal." |
| Nguồn tiền (ẩn dụ) | "He's got a fat wallet." |
Để biết thêm về cách sử dụng chính xác của từ "wallet" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm thông tin về tình huống bạn đang nghĩ đến.
Which items are typically carried in a wallet?
a) Coins
b) Receipts
c) ID cards
d) Lipstick
He searched his _____ frantically but couldn’t find the train ticket.
a) wallet
b) backpack
c) luggage
d) pocket
To pay contactless, you need to place your _____ near the terminal.
a) phone
b) wallet (with RFID card)
c) keys
d) watch
She accidentally dropped her _____ while rushing to the meeting.
a) purse
b) wallet
c) notebook
d) glasses
A minimalist _____ might only hold a driver’s license and one credit card.
a) wallet
b) clutch
c) keychain
d) pouch
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()