wallet là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

wallet nghĩa là cái ví. Học cách phát âm, sử dụng từ wallet qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ wallet

walletnoun

cái ví

/ˈwɒlɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ wallet

Cách phát âm từ "wallet" trong tiếng Anh như sau:

  • WAHL - nghe như "wahl" (giống như nói "wahl" trong tiếng Đức, nghĩa là "chọn")

Bạn có thể nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ wallet trong tiếng Anh

Từ "wallet" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Ví tiền vật lý (Physical Wallet):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ một chiếc túi nhỏ hoặc đoạn vải được làm từ da, nhựa, hoặc các vật liệu khác, dùng để đựng tiền mặt, thẻ tín dụng, thẻ vé, và các giấy tờ quan trọng.
  • Cách sử dụng:
    • "He put his wallet in his back pocket." (Anh ấy bỏ ví tiền vào túi quần sau.)
    • "Don't forget your wallet when you go shopping." (Đừng quên mang ví tiền khi đi mua sắm.)
    • "I lost my wallet yesterday." (Hôm qua tôi mất ví.)

2. Ví tiền kỹ thuật số (Digital Wallet):

  • Ý nghĩa: Đây là một ứng dụng hoặc dịch vụ cho phép người dùng lưu trữ thông tin thanh toán, như thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, tiền điện tử, và các voucher, một cách an toàn trên thiết bị điện tử (smartphones, tablets, computers).
  • Cách sử dụng:
    • "I'm using a digital wallet to pay for my groceries." (Tôi đang dùng ví tiền kỹ thuật số để trả tiền cho rau củ quả.)
    • "Apple Pay is a popular digital wallet." (Apple Pay là một ví tiền kỹ thuật số phổ biến.)
    • "You can store your credit cards in your digital wallet." (Bạn có thể lưu trữ thẻ tín dụng của mình vào ví tiền kỹ thuật số.)

3. (Ít dùng, mang tính ẩn dụ) "Wallet" như một nguồn tiền (Figurative Use):

  • Ý nghĩa: Trong một số trường hợp, "wallet" có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ một nguồn tiền hoặc tài sản.
  • Cách sử dụng (ít phổ biến):
    • "He's got a fat wallet." (Anh ta có một khoản tiền lớn.) - Đây là một cách nói không trang trọng.
    • "The company has a deep wallet." (Công ty có một nguồn tài chính mạnh mẽ.)

Tóm lại:

Nghĩa Ví dụ
Ví tiền vật lý "I need to pay with cash."
Ví tiền kỹ thuật số "I'm using PayPal."
Nguồn tiền (ẩn dụ) "He's got a fat wallet."

Để biết thêm về cách sử dụng chính xác của từ "wallet" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm thông tin về tình huống bạn đang nghĩ đến.

Luyện tập với từ vựng wallet

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After paying for dinner, he realized he had left his _____ at home and couldn’t tip the waiter.
  2. She kept her precious photos in a small leather _____ to protect them from damage.
  3. The detective found a missing credit card in the suspect’s _____.
  4. He transferred all his savings to a digital _____ for easier online transactions.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which items are typically carried in a wallet?
    a) Coins
    b) Receipts
    c) ID cards
    d) Lipstick

  2. He searched his _____ frantically but couldn’t find the train ticket.
    a) wallet
    b) backpack
    c) luggage
    d) pocket

  3. To pay contactless, you need to place your _____ near the terminal.
    a) phone
    b) wallet (with RFID card)
    c) keys
    d) watch

  4. She accidentally dropped her _____ while rushing to the meeting.
    a) purse
    b) wallet
    c) notebook
    d) glasses

  5. A minimalist _____ might only hold a driver’s license and one credit card.
    a) wallet
    b) clutch
    c) keychain
    d) pouch


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She lost the bag where she kept her money and cards."
    Rewrite: _____
  2. Original: "His pocket was too small for all his cash."
    Rewrite: _____
  3. Original: "The thief stole her purse during the chaos."
    Rewrite: _____

Đáp án:

Bài 1:

  1. wallet
  2. album (nhiễu)
  3. wallet
  4. account (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) Coins, b) Receipts, c) ID cards
  2. a) wallet, b) backpack, d) pocket
  3. a) phone, b) wallet
  4. a) purse, b) wallet
  5. a) wallet

Bài 3:

  1. Rewrite: She lost her wallet where she kept her money and cards.
  2. Rewrite: His wallet was too small for all his cash.
  3. Rewrite: The thief stole her clutch during the chaos. (thay thế bằng từ khác)

Bình luận ()