handbag là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

handbag nghĩa là túi xách tay. Học cách phát âm, sử dụng từ handbag qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ handbag

handbagnoun

túi xách tay

/ˈhændbæɡ//ˈhændbæɡ/
Định nghĩa & cách phát âm từ handbag

Từ "handbag" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • hændˌbæɡ

Phần chia nhỏ như sau:

  • hænd: Phát âm gần giống "hænd" (nhấn mạnh âm "h")
  • bæɡ: Phát âm gần giống "bæg" (nhấn mạnh âm "æ")

Bạn có thể tìm thêm hướng dẫn phát âm chi tiết trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ handbag trong tiếng Anh

Từ "handbag" trong tiếng Anh có nghĩa là túi xách. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

1. Sử dụng chung chung:

  • "She's carrying a beautiful handbag." (Cô ấy đang mang một chiếc túi xách xinh đẹp.) - Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
  • "I need to buy a new handbag." (Tôi cần mua một chiếc túi xách mới.)
  • "What kind of handbag do you prefer?" (Bạn thích loại túi xách nào?)

2. Phân loại theo kiểu túi xách:

  • Evening handbag (túi xách dự tiệc): "She wore a stunning evening handbag with sparkling stones." (Cô ấy mặc một chiếc túi xách dự tiệc tuyệt đẹp với những viên đá lấp lánh.)
  • Shoulder handbag (túi xách đeo vai): "He carried a practical shoulder handbag for his commute." (Anh ấy mang một chiếc túi xách đeo vai thực dụng cho việc đi làm.)
  • Crossbody handbag (túi xách chéo): "A crossbody handbag is perfect for keeping your hands free." (Một chiếc túi xách chéo hoàn hảo để giữ đôi tay của bạn tự do.)
  • Tote bag (túi tote): "I brought a large tote bag to the farmer's market." (Tôi mang một chiếc túi tote lớn đến chợ nông sản.) - Tote bag thường rộng và có dây kéo.
  • Clutch (túi xách kẹp): "She clutched a small clutch bag to the microphone." (Cô ấy kẹp một chiếc túi xách nhỏ vào micro.) - Clutch thường nhỏ và không dây.

3. Trong các câu phức tạp hơn:

  • "The handbag was made of genuine leather." (Chiếc túi xách được làm từ da thật.)
  • "She spent a fortune on a designer handbag." (Cô ấy chi rất nhiều tiền cho một chiếc túi xách thiết kế.)
  • “He always keeps his wallet and phone in his handbag.” (Anh ấy luôn giữ ví và điện thoại trong túi xách.)

Lưu ý:

  • "Handbag" thường được sử dụng cho túi xách dành cho phụ nữ, mặc dù một số loại túi xách có thể được sử dụng bởi cả nam và nữ.
  • "Purse" là một từ thay thế khác cho "handbag", nhưng trong một số khu vực, "purse" thường được dùng để chỉ túi đựng tiền và giấy tờ, trong khi "handbag" dùng cho túi đựng đồ khác.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin về một khía cạnh cụ thể nào của từ "handbag" không? Ví dụ như:

  • Các tính từ để mô tả túi xách?
  • Các từ đồng nghĩa với "handbag"?

Bình luận ()