Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
purse nghĩa là túi cầm tay. Học cách phát âm, sử dụng từ purse qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
túi cầm tay

Từ "purse" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, phổ biến nhất là:
Lưu ý:
Để luyện tập:
Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube với từ "purse" để nghe cách phát âm chuẩn và luyện tập theo. Ví dụ:
Chúc bạn học tốt!
Từ "purse" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, phân loại như sau:
Tóm tắt:
| Nghĩa | Từ | Ví dụ |
|---|---|---|
| Túi xách | Purse | "She carried a small purse." |
| Túi bạc (lịch sử) | Purse | "The queen carried a magnificent purse." |
| Pháp hiệu | To purse | "He pursed the document carefully." |
| Co lại, thu hẹp | To purse | "Her lips pursed with worry." |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, bạn có thể tìm các ví dụ cụ thể hơn trong các tình huống khác nhau. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về nghĩa nào không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()