purse là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

purse nghĩa là túi cầm tay. Học cách phát âm, sử dụng từ purse qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ purse

pursenoun

túi cầm tay

/pəːs/
Định nghĩa & cách phát âm từ purse

Từ "purse" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, phổ biến nhất là:

1. /pɜːrs/ (Phát âm kiểu Mỹ):

  • p: Phát âm nguyên âm "p" như trong "pen".
  • ɜː: Phát âm nguyên âm "er" dài, giống như âm "e" trong "bed" nhưng kéo dài.
  • rs: Phát âm phụ âm "rs" giống như trong "cars".

2. /ˈpɜːrs/ (Phát âm kiểu Anh):

  • p: Phát âm nguyên âm "p" như trong "pen".
  • ɜː: Phát âm nguyên âm "er" dài, giống như âm "e" trong "bed" nhưng kéo dài.
  • rs: Phát âm phụ âm "rs" giống như trong "cars". (Nhấn giọng lên âm "rs")

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh Mỹ, cách phát âm /pɜːrs/ thường được sử dụng phổ biến hơn.
  • Trong tiếng Anh Anh, cách phát âm ** /ˈpɜːrs/** cũng được sử dụng, nhưng đôi khi có thể nghe hơi nặng nề hơn.

Để luyện tập:

Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube với từ "purse" để nghe cách phát âm chuẩn và luyện tập theo. Ví dụ:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ purse trong tiếng Anh

Từ "purse" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, phân loại như sau:

1. Túi xách (những chiếc túi nhỏ để xách):

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất: "Purse" được dùng để chỉ những chiếc túi nhỏ, thường là túi xách tay, túi ví, để đựng tiền, thẻ tín dụng, giấy tờ, mỹ phẩm,... Ví dụ:
    • "She carried a small purse with her." (Cô ấy mang một chiếc túi nhỏ.)
    • "I need to buy a new purse." (Tôi cần mua một chiếc túi mới.)
    • "He kept his wallet and purse in his pocket." (Anh ta giữ ví và túi xách trong túi.)

2. (Cương lĩnh) Túi bạc, túi chứa tiền (thường dùng trong lịch sử):

  • Nghĩa này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, thường được mô tả trong các câu chuyện lịch sử hoặc văn học cổ điển. Nó ám chỉ một chiếc túi chứa đầy tiền bạc, thường được mang theo bởi một người có địa vị. Ví dụ:
    • "The queen carried a magnificent purse filled with gold." (Nữ hoàng mang một chiếc túi tuyệt mỹ quan đầy vàng.)
    • "The bandit's purse was heavy with stolen coins." (Chiếc túi của tên cướp đầy tiền đồng bị đánh cắp.)

3. (Động từ) Pháp hiệu (trong luật pháp, ngoại giao):

  • "To purse" có nghĩa là xếp, cuộn, hoặc gấp một giấy tờ hoặc tài liệu lại. Trong bối cảnh này, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngoại giao, luật pháp hoặc hành chính. Ví dụ:
    • "The clerk pursed his lips disapprovingly." (Người thư ký nhăn môi đầy vẻ không hài lòng.)
    • "He pursed the document carefully before signing it." (Anh ta gấp tài liệu cẩn thận trước khi ký.)

4. (Động từ - ít dùng) Co lại, thu hẹp, thu súc (về mặt thể chất hoặc tinh thần):

  • "To purse" có thể có nghĩa là co lại, thu hẹp, hoặc thu súc (thường liên quan đến mặt thể chất hoặc tâm lý). Ví dụ:
    • "Her lips pursed with worry." (L môi cô ta nhăn lại vì lo lắng.)
    • "The muscles in his face pursed as he listened." (Cơ mặt anh ta nhăn lại khi anh ta lắng nghe.)
    • "The garden pursed under the drought." (Vườn co lại vì hạn hán.)

Tóm tắt:

Nghĩa Từ Ví dụ
Túi xách Purse "She carried a small purse."
Túi bạc (lịch sử) Purse "The queen carried a magnificent purse."
Pháp hiệu To purse "He pursed the document carefully."
Co lại, thu hẹp To purse "Her lips pursed with worry."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, bạn có thể tìm các ví dụ cụ thể hơn trong các tình huống khác nhau. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về nghĩa nào không?

Các từ đồng nghĩa với purse

Thành ngữ của từ purse

(you can't) make a silk purse out of a sow’s ear
(you won't) succeed in making something good out of material that does not seem very good at all

    Bình luận ()