warp là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

warp nghĩa là làm cong. Học cách phát âm, sử dụng từ warp qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ warp

warpverb

làm cong

/wɔːp//wɔːrp/

Từ "warp" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Warp (v.t): "wærp" - Kéo cong, làm méo mó, biến dạng.

  • Phát âm: /wɜːrp/
  • Âm tiết chính: "wærp"
  • Dấu nhấn: rơi vào âm tiết đầu tiên.
  • Cách phát âm chi tiết:
    • "w" phát âm giống chữ "w" trong "water".
    • "a" phát âm giống âm "a" trong "father".
    • "rp" phát âm giống chữ "r" liên tục.

2. Warp (n): "wârp" - (trong dệt may) sợi len bị cong, méo mó.

  • Phát âm: /wârp/
  • Âm tiết chính: "wârp"
  • Dấu nhấn: rơi vào âm tiết đầu tiên.
  • Cách phát âm chi tiết:
    • "w" phát âm giống chữ "w" trong "water".
    • "a" phát âm giống âm "a" trong "father" (nhưng ngắn hơn một chút).
    • "rp" phát âm giống chữ "r" liên tục.

Lời khuyên: Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ warp trong tiếng Anh

Từ "warp" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Warp (Đặt vải/lụa):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa gốc của "warp" liên quan đến dệt vải. Warp là các sợi vải dài, cứng, được căng trên một khung dệt để tạo thành khung cho các sợi len (weft) được đan qua lại.
  • Ví dụ:
    • “The warp threads were tightly stretched across the loom.” (Các sợi warp được căng chặt trên khung dệt.)
    • “The stability of the fabric depends on the quality of the warp.” (Độ ổn định của vải phụ thuộc vào chất lượng sợi warp.)

2. Warp (Bẻ cong/Lệch lạc/Thay đổi hướng đột ngột):

  • Định nghĩa: Nghĩa này diễn tả việc làm cong, bẻ hoặc thay đổi hướng đột ngột của một vật thể, thường là một đường hoặc một vật thể cứng. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, gợi ý sự sai lệch, không chính xác hoặc không mong muốn.
  • Ví dụ:
    • "His story warped the truth to make himself look better." (Câu chuyện của anh ta đã bẻ cong sự thật để tạo ấn tượng tốt hơn.)
    • "The road warped and twisted through the mountains." (Đường đèo uốn lượn và xoắn trởi qua những ngọn núi.)
    • "The heat warped the wooden floor." (Nhiệt độ làm cong vênh sàn gỗ.)

3. Warp (Dẫn dụ/Choáng ngợp/Mất trí):

  • Định nghĩa: Trong một số trường hợp, "warp" có thể được sử dụng để chỉ sự mất trí, bị ảnh hưởng bởi một lực mạnh hoặc bị dẫn dụ bởi một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "He was warped by his experiences." (Anh ta đã bị ảnh hưởng tiêu cực bởi những trải nghiệm của mình.)
    • "The politician's rhetoric warped the public's perception of the issue." (Những lời lẽ tuyên truyền của chính trị gia đã làm cho công chúng đánh đồng vấn đề một cách sai lệch.)

4. Warp (Trong khoa học viễn tưởng):

  • Định nghĩa: Trong khoa học viễn tưởng, "warp" là một thuật ngữ đặc trưng cho lối di chuyển nhanh hơn ánh sáng, cho phép các tàu vũ trụ di chuyển vượt qua khoảng cách gian xa trong một thời gian ngắn.
  • Ví dụ:
    • “The starship engaged its warp drive.” (Con tàu vũ trụ kích hoạt động cơ dẫn dụ.)

Tổng kết:

Nghĩa Ví dụ
Dệt vải “The warp threads were stretched.”
Bẻ cong/Lệch lạc “The road warped and twisted.”
Mất trí/Dẫn dụ “He was warped by his experiences.”
Khoa học viễn tưởng “The starship engaged its warp drive.”

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “warp” trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn hãy xem xét các từ xung quanh nó. Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!


Bình luận ()