warranty là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

warranty nghĩa là sự bảo đảm. Học cách phát âm, sử dụng từ warranty qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ warranty

warrantynoun

sự bảo đảm

/ˈwɒrənti//ˈwɔːrənti/

Từ "warranty" (bảo hành) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • WAHR-uhn-tee

Phát âm chi tiết hơn:

  • WAHR - nghe gần giống "war" (chiến tranh)
  • uhn - giống âm "un" trong "under" (dưới)
  • tee - giống âm "tea" (trà)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ warranty trong tiếng Anh

Từ "warranty" có nhiều cách sử dụng trong tiếng Anh, thường liên quan đến việc bảo hành, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Warranty (noun): Bảo hành, phiếu bảo hành

  • Ví dụ:
    • "The car came with a five-year warranty." (Chiếc xe được bảo hành trong 5 năm.)
    • "I need to read the warranty to understand what’s covered." (Tôi cần đọc phiếu bảo hành để biết những gì được bảo hành.)
    • "This appliance has a limited warranty." (Thiết bị này có bảo hành giới hạn.)
  • Ý nghĩa: Là một cam kết chính thức từ nhà sản xuất hoặc người bán về việc sửa chữa hoặc thay thế sản phẩm bị lỗi trong một khoảng thời gian nhất định. Nó thường bao gồm các điều khoản và điều kiện cụ thể.

2. To warrant (verb): Có quyền, đáng, xứng đáng; yêu cầu, đòi hỏi

  • Ví dụ:
    • "He warrants his innocence." (Ông ta chứng minh được sự vô tội của mình.) - (Có quyền, đáng)
    • "The evidence warrants further investigation." (Bằng chứng đòi hỏi phải điều tra thêm.) - (Yêu cầu, đòi hỏi)
    • "The success of the project warrants increased funding." (Sự thành công của dự án đòi hỏi tăng thêm nguồn tài trợ.) - (Có quyền, xứng đáng)
  • Ý nghĩa: Thường mang nghĩa là có cơ sở để khẳng định, yêu cầu hoặc đòi hỏi một điều gì đó.

3. Warranty (as a brand name):

  • Warranty: Một thương hiệu nổi tiếng về phần mềm bảo mật và chống virus máy tính.

Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến "warranty":

  • Warranty period: Thời hạn bảo hành (ví dụ: 1 year warranty)
  • Extended warranty: Bảo hành mở rộng
  • Warranty claim: Khiếu nại bảo hành
  • Void warranty: Bảo hành bị vô hiệu (ví dụ: do lạm dụng sản phẩm)

Lời khuyên:

  • Hiểu rõ điều khoản bảo hành: Khi mua một sản phẩm, hãy đọc kỹ các điều khoản và điều kiện của phiếu bảo hành để biết chính xác những gì được bảo hành và những gì không.
  • Lưu giữ phiếu bảo hành: Giữ gìn phiếu bảo hành ở nơi an toàn để sử dụng khi cần thiết.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "warranty" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ như bảo hành đồ điện tử, hoặc bảo hành xe máy?


Bình luận ()