
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
guarantee nghĩa là sự bảo hành, bảo lãnh, người bảo lãnh; cam đoan, bảo đảmguard. Học cách phát âm, sử dụng từ guarantee qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự bảo hành, bảo lãnh, người bảo lãnh, cam đoan, bảo đảmguard
Từ "guarantee" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị dấu nhấn, nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên.
Chia nhỏ thành các âm tiết:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "guarantee" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất và các ví dụ minh họa:
Dưới đây là một số cách biểu diễn "guarantee" trong câu:
Lưu ý: “Guarantee” thường được sử dụng khi nói về một sự đảm bảo chắc chắn, một lời hứa về chất lượng hoặc sự an toàn.
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ và ngữ cảnh sử dụng trên các diễn đàn, trang web học tiếng Anh hoặc trong các tài liệu tham khảo.
Bạn có muốn tôi giải thích cụ thể hơn về một khía cạnh nào của từ "guarantee" không? Ví dụ: bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng nó trong ngữ cảnh cụ thể nào (ví dụ: mua sắm, bảo hành, đầu tư)?
Chọn từ thích hợp: guarantee / ensure / promise / confirm
Tích vào ô đúng (có thể nhiều đáp án):
Which word(s) imply a formal assurance?
☐ guarantee
☐ ensure
☐ suggest
☐ warranty
The phrase "I ______ you’ll love this product" fits:
☐ guarantee
☐ promise
☐ swear
☐ confirm
"The hotel ______ a refund if the room isn’t clean." Chọn từ phù hợp:
☐ offers
☐ guarantees
☐ ensures
☐ provides
Từ nào không đi với giới từ "to"?
☐ commit
☐ guarantee
☐ agree
☐ refuse
"The contract ______ timely payment." Chọn tất cả đúng:
☐ guarantees
☐ ensures
☐ proves
☐ denies
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()