waterhole là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

waterhole nghĩa là lỗ nước. Học cách phát âm, sử dụng từ waterhole qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ waterhole

waterholenoun

lỗ nước

/ˈwɔːtəhəʊl//ˈwɔːtərhəʊl/
Định nghĩa & cách phát âm từ waterhole

Từ "waterhole" có cách phát âm như sau:

  • ˈwɔː.tə.hɔːl (âm đọc theo kiểu Mỹ)
  • ˈwɑː.tə.hɔːl (âm đọc theo kiểu Anh)

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị âm nhấn mạnh.

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm:

  • wa - phát âm như "wa" trong "water"
  • ter - phát âm như "ter" trong "term"
  • hole - phát âm như "hole" (lỗ)

Mẹo nhỏ: Hãy tưởng tượng bạn đang gọi tên một cái "lỗ nước" (water - lỗ, hole - lỗ).

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ waterhole trong tiếng Anh

Từ "waterhole" trong tiếng Anh có một vài nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Nguồn nước tự nhiên (đặc biệt ở sa mạc):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ một hố hoặc giếng chứa nước tự nhiên, thường nằm ở những vùng sa mạc hoặc hoang địa. Nó là một nguồn nước sống còn cho động vật và đôi khi cả con người.
  • Ví dụ:
    • "The animals gathered around the waterhole to drink." (Những con vật tụ tập xung quanh giếng nước để uống.)
    • "The desert nomads relied on the waterhole for survival." (Những người du mục sa mạc dựa vào giếng nước để tồn tại.)
    • "The waterhole was a vital stop for weary travelers." (Giếng nước là một điểm dừng quan trọng cho những hành khách mệt mỏi.)
  • Thường được dùng trong ngữ cảnh: Nhiếp ảnh động vật hoang dã, sách về môi trường, văn học.

2. Điểm dừng chân, quán bar (cũ):

  • Ý nghĩa: Trong quá khứ, "waterhole" thường được dùng để chỉ một quán bar hoặc địa điểm tụ tập thường xuyên của người dân địa phương. Ngày nay, nghĩa này ít phổ biến hơn, nhưng vẫn được sử dụng trong một số khu vực nhất định, đặc biệt là ở Úc.
  • Ví dụ:
    • "He spent many evenings at the local waterhole, playing cards and drinking beer." (Anh ta dành nhiều buổi tối ở quán bar địa phương, chơi bài và uống bia.)
    • "The waterhole was a rough and tumble place, full of miners and ranchers." (Quán bar đó là một nơi khó dễ, đầy những thợ mỏ và người chăn bò.)
  • Thường được dùng trong ngữ cảnh: Lịch sử Úc, văn học miền tây.

3. (Ít dùng hơn) Hố nhỏ chứa nước:

  • Ý nghĩa: Một hố nhỏ chứa nước, thường được tạo ra do mưa hoặc ao hồ.
  • Ví dụ: “There was a small waterhole formed in the garden after the heavy rain.” (Có một hố nhỏ chứa nước hình thành trong vườn sau cơn mưa lớn.)

Lưu ý:

  • Waterhole vs. Well: “Well” thường chỉ một giếng được đào, trong khi "waterhole" thường chỉ một nguồn nước tự nhiên (thường là một hố).
  • AUSTRALIAN DIALECT (Ngữ điệu Úc): Trong một số khu vực của Úc, "waterhole" có thể còn được sử dụng để chỉ một hồ hoặc tả lân.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này, bạn có thể tìm kiếm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể mà bạn quan tâm.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm bất kỳ ví dụ nào hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể của từ "waterhole" không?


Bình luận ()