withered là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

withered nghĩa là khô héo. Học cách phát âm, sử dụng từ withered qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ withered

witheredadjective

khô héo

/ˈwɪðəd//ˈwɪðərd/

Từ "withered" (héo úa) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • wɪð​ər​d

Phần chia thành âm tiết: wɪ​-ð​ər​-d

  • (giống như "wi" trong "win")
  • ð (giống như "th" trong "this" hoặc "them")
  • ər (giống như "er" trong "her")
  • d (giống như "d" trong "dog")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ withered trong tiếng Anh

Từ "withered" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Nghĩa đen:

  • Thoái hóa, héo úa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ "withered." Nó mô tả quá trình mất nước, mất độ đàn hồi, trở nên khô héo, yếu ớt.
    • Ví dụ:
      • "The withered roses looked sad and lifeless." (Những bông hoa héo úa trông buồn và vô hồn.)
      • "The withered crops were a sign of the drought." (Những cây trồng héo úa là dấu hiệu của hạn hán.)
      • "His withered hands spoke of a life of hard labor." (Những bàn tay héo úa của ông nói lên một cuộc đời lao động vất vả.)

2. Nghĩa bóng (trong văn học, thơ ca, biểu tượng):

  • Suy yếu, già nua: "Withered" thường được sử dụng để mô tả sự suy tàn, suy giảm về sức mạnh, vẻ đẹp, sức sống, hoặc thậm chí là tinh thần của một người, một thứ gì đó.
    • Ví dụ:
      • "Her hopes withered away after the news." (Những hy vọng của cô tan vỡ sau tin tức.)
      • "The old kingdom gradually withered from a once mighty empire into a small, insignificant state." (Vương quốc cũ dần suy yếu từ một đế chế hùng mạnh thành một quốc gia nhỏ bé, tầm thường.)
  • Mất đi sự trẻ trung, sức sống: Sử dụng để miêu tả sự già đi, mất đi vẻ ngoài tươi trẻ.
    • Ví dụ:
      • "Her youthful enthusiasm had withered with age." (Sự nhiệt tình trẻ trung của cô đã mất đi khi lớn tuổi.)
  • Biểu tượng cho sự chết chóc, sự kết thúc: Trong một số trường hợp, "withered" có thể tượng trưng cho sự chết chóc, sự kết thúc của một thứ gì đó.
    • Ví dụ:
      • (Trong thơ ca) "The withered leaves fell to the ground, symbolizing the end of summer." (Những lá cây héo úa rơi xuống đất, tượng trưng cho sự kết thúc của mùa hè.)

3. Dạng khác:

  • Wither: Đây là dạng nguyên thể của động từ.
  • Withered: Dạng quá khứ phân từ (past participle) của động từ.

Lưu ý:

  • "Withered" thường được sử dụng với các trạng từ như "completely," "utterly," hoặc "severely" để nhấn mạnh mức độ héo úa.
  • Trong văn học, "withered" thường mang sắc thái biểu tượng và giàu tính gợi cảm hơn so với nghĩa đen.

Bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn tôi cho ví dụ về cách sử dụng "withered" trong một câu thơ, hay trong một đoạn văn miêu tả một cảnh quan?


Bình luận ()