witless là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

witless nghĩa là dí dỏm. Học cách phát âm, sử dụng từ witless qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ witless

witlessadjective

dí dỏm

/ˈwɪtləs//ˈwɪtləs/

Từ "witless" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • wɪt-ləs

Phần lớn, trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên: wɪt.

Dưới đây là cách phân tích chi tiết:

  • wɪt (giống như từ "wit" trong "wise") - nhấn mạnh
  • ləs (giống như "less" - ít)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ witless trong tiếng Anh

Từ "witless" trong tiếng Anh có nghĩa là "ngốc nghếch", "bàng lối", "không có sự thông minh" hoặc "không có trí khôn". Nó mô tả một người thiếu trí thông minh, sự hiểu biết hoặc khả năng suy luận.

Dưới đây là cách sử dụng từ "witless" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả người:

  • "He's a complete witless." (Anh ta là một kẻ ngốc nghếch hoàn toàn.)
  • "She's a witless child." (Cô bé là một đứa trẻ bàng lối.)
  • "Don't be so witless!" (Đừng ngốc nghếch như vậy!)

2. Mô tả hành động hoặc lời nói:

  • "His witless remarks were embarrassing." (Những bình luận ngốc nghếch của anh ta thật đáng xấu hổ.)
  • "That's a witless suggestion." (Đó là một đề xuất bàng lối.)

3. Sử dụng một cách mang tính châm biếm hoặc khinh bỉ:

  • Chú ý: Từ này khá mạnh và có thể gây tổn thương. Nên sử dụng cẩn thận và chỉ khi bạn muốn thể hiện sự khinh thường hoặc tức giận một cách gay gắt.
  • "He made a witless excuse." (Anh ta đưa ra một lý do ngốc nghếch.)

Lưu ý:

  • Ngữ cảnh là quan trọng: Cách sử dụng từ "witless" sẽ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
  • Thay thế: Nếu bạn muốn tránh sử dụng một từ có thể gây tổn thương, bạn có thể sử dụng các từ thay thế như "stupid," "foolish," "unintelligent," hoặc "lacking in common sense."

Ví dụ tổng hợp:

  • "The committee rejected his witless proposal." (Ban ủy ban đã bác bỏ đề xuất ngốc nghếch của anh ta.)
  • "It's a witless idea; it won't work." (Đó là một ý tưởng bàng lối; nó sẽ không hiệu quả.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "witless" không?

Thành ngữ của từ witless

be scared/bored witless
(informal)to be extremely frightened or bored

    Bình luận ()