stupid là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

stupid nghĩa là ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn. Học cách phát âm, sử dụng từ stupid qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ stupid

stupidadjective

ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn

/ˈstjuːpɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ stupid

Từ "stupid" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • stə-pid

Phần "stə" được phát âm giống như "stuh" (nhưng có xu hướng ngọng nhẹ).

  • "pid" được phát âm giống như "pid" trong từ "pizza".

Bạn có thể tham khảo thêm qua các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ stupid trong tiếng Anh

Từ "stupid" trong tiếng Anh có nghĩa là "ngu ngốc", "dại dột", "vô tri". Nó được sử dụng để mô tả một người hoặc một hành động có hành vi kém thông minh, thiếu hiểu biết hoặc hành động rất ngu ngốc. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng "stupid" là một từ khá mạnh và có thể gây tổn thương cảm xúc cho người nghe.

Dưới đây là cách sử dụng từ "stupid" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả người:

  • Positive (thường dùng để châm biếm hoặc hài hước): "You're being really stupid! Why did you do that?" (Bạn đang hành xử thật ngu ngốc! Tại sao bạn lại làm vậy?) - Ở đây, "stupid" được dùng một cách hài hước để chỉ ra một hành động ngốc nghếch.
  • Negative (gây tổn thương): "Don't be so stupid!" (Đừng ngu ngốc thế!) - Cách này có thể khá xúc phạm và nên tránh sử dụng trong các mối quan hệ nghiêm túc.

2. Mô tả hành động:

  • "That was a stupid decision." (Đó là một quyết định ngu ngốc.)
  • "He made a stupid mistake." (Anh ấy đã mắc một sai lầm ngu ngốc.)

3. Mô tả ý tưởng hoặc tình huống:

  • "That's a stupid idea." (Ý tưởng đó thật ngu ngốc.)
  • "This situation is just stupid." (Tình huống này thật vô tri.)

Thận trọng khi sử dụng:

  • Cân nhắc đối tượng: "Stupid" là một từ rất mạnh. Hãy suy nghĩ kỹ trước khi sử dụng nó, đặc biệt là khi nói chuyện với người khác.
  • Tìm cách diễn đạt khác: Thường có những từ ngữ nhẹ nhàng hơn để diễn tả những điều tương tự, ví dụ: foolish, silly, idiotic, unreasonable.
  • Sử dụng một cách xây dựng: Nếu bạn muốn chỉ ra một sai lầm, hãy tập trung vào hành động, không phải người, và đề xuất giải pháp thay vì chỉ trích.

Ví dụ khác:

  • "He's a stupid dog who doesn't understand commands." (Đó là một con chó ngu ngốc không hiểu mệnh lệnh.) - Đây là một ví dụ sử dụng "stupid" để mô tả một đặc điểm của động vật (nhưng cũng có thể gây khó chịu).
  • "I can't believe he was stupid enough to lose all his money." (Tôi không thể tin được anh ấy ngu ngốc đến mức mất hết tiền của mình.) - Đây là một ví dụ sử dụng "stupid" để chỉ ra một hành vi thiếu suy nghĩ.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "stupid" trong tiếng Anh!

Luyện tập với từ vựng stupid

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. It was _______ of him to leave his passport at home before an international flight.
  2. The decision to invest all his savings in a scam seemed incredibly _______ in hindsight.
  3. Her _______ mistake during the presentation made the audience laugh nervously. (gây nhiễu)
  4. Despite his _______ behavior, he was surprisingly successful in negotiations. (gây nhiễu)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Calling the CEO by the wrong name was a ______ move.
    A) stupid
    B) awkward
    C) brilliant
    D) reckless

  2. The team’s plan failed because of a series of _______ assumptions.
    A) flawed
    B) stupid
    C) innovative
    D) logical

  3. He felt _______ for forgetting his own birthday.
    A) silly
    B) stupid
    C) embarrassed
    D) proud

  4. The instructions were so unclear that even the _______ students struggled.
    A) intelligent
    B) lazy
    C) stupid
    D) confused

  5. She regretted her _______ comment during the meeting. (gây nhiễu)
    A) hasty
    B) rude
    C) stupid
    D) irrelevant


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: Your idea is not well thought out.
    Rewrite: Your idea is _______ (stupid).

  2. Original: He made a foolish mistake in the report.
    Rewrite: His _______ error ruined the report (stupid).

  3. Original: The policy was poorly designed and caused chaos. (không dùng "stupid")
    Rewrite: The policy was _______ and caused chaos.


Đáp án:

Bài 1:

  1. stupid
  2. stupid
  3. silly (nhiễu)
  4. odd (nhiễu)

Bài 2:

  1. A) stupid, B) awkward
  2. A) flawed, B) stupid
  3. A) silly, B) stupid, C) embarrassed
  4. A) intelligent, D) confused
  5. A) hasty, B) rude

Bài 3:

  1. Your idea is stupid.
  2. His stupid error ruined the report.
  3. The policy was reckless (/illogical/irresponsible) and caused chaos.

Bình luận ()