
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
stupid nghĩa là ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn. Học cách phát âm, sử dụng từ stupid qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn
Từ "stupid" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần "stə" được phát âm giống như "stuh" (nhưng có xu hướng ngọng nhẹ).
Bạn có thể tham khảo thêm qua các trang web sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "stupid" trong tiếng Anh có nghĩa là "ngu ngốc", "dại dột", "vô tri". Nó được sử dụng để mô tả một người hoặc một hành động có hành vi kém thông minh, thiếu hiểu biết hoặc hành động rất ngu ngốc. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng "stupid" là một từ khá mạnh và có thể gây tổn thương cảm xúc cho người nghe.
Dưới đây là cách sử dụng từ "stupid" trong các ngữ cảnh khác nhau:
Thận trọng khi sử dụng:
Ví dụ khác:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "stupid" trong tiếng Anh!
Calling the CEO by the wrong name was a ______ move.
A) stupid
B) awkward
C) brilliant
D) reckless
The team’s plan failed because of a series of _______ assumptions.
A) flawed
B) stupid
C) innovative
D) logical
He felt _______ for forgetting his own birthday.
A) silly
B) stupid
C) embarrassed
D) proud
The instructions were so unclear that even the _______ students struggled.
A) intelligent
B) lazy
C) stupid
D) confused
She regretted her _______ comment during the meeting. (gây nhiễu)
A) hasty
B) rude
C) stupid
D) irrelevant
Original: Your idea is not well thought out.
Rewrite: Your idea is _______ (stupid).
Original: He made a foolish mistake in the report.
Rewrite: His _______ error ruined the report (stupid).
Original: The policy was poorly designed and caused chaos. (không dùng "stupid")
Rewrite: The policy was _______ and caused chaos.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()