woman là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

woman nghĩa là đàn bà, phụ nữ. Học cách phát âm, sử dụng từ woman qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ woman

womannoun

đàn bà, phụ nữ

/ˈwʊmən/
Định nghĩa & cách phát âm từ woman

Từ "woman" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào giọng địa phương, nhưng phổ biến nhất là hai cách sau:

1. Phát âm tiêu chuẩn (General American):

  • Nguyên âm: /wʊmən/
    • w: phát âm giống chữ "w" trong "water"
    • u: phát âm ngắn và tròn như chữ "u" trong "but"
    • mn: phát âm giống "mn" trong "minimum"
  • Nặng vào âm tiết đầu: /wʊmən/

2. Phát âm theo giọng Anh (Received Pronunciation - RP):

  • Nguyên âm: /ˈwɪmən/
    • w: phát âm giống chữ "w" trong "water"
    • i: phát âm dài như chữ "ee" trong "see"
    • mn: phát âm giống "mn" trong "minimum"
  • Nặng vào âm tiết đầu: /ˈwɪmən/

Lưu ý:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ woman trong tiếng Anh

Từ "woman" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Dùng để chỉ người phụ nữ:

  • Dạng cơ bản: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Woman" dùng để chỉ một phụ nữ, một người phụ nữ trưởng thành.
    • Ví dụ: "She is a woman." (Cô ấy là một người phụ nữ.)
    • Ví dụ: "The woman is reading a book." (Người phụ nữ đang đọc sách.)

2. Dùng trong các cụm từ:

  • Women’s (đại số): Dùng để chỉ quần áo, đồ dùng, hoặc sản phẩm dành cho phụ nữ.
    • Ví dụ: Women's shoes (Giày nữ)
    • Ví dụ: Women's magazine (Tạp chí dành cho phụ nữ)
  • Working woman: Người phụ nữ đi làm.
    • Ví dụ: "She is a working woman." (Cô ấy là một người phụ nữ đi làm.)
  • Stay-at-home woman: Người phụ nữ ở nhà chăm sóc gia đình.
    • Ví dụ: "She used to be a stay-at-home woman." (Trước đây cô ấy là một người phụ nữ ở nhà chăm sóc gia đình.)
  • Womanhood: Chung thân phận và đặc điểm của người phụ nữ.
    • Ví dụ: "She is embracing her womanhood." (Cô ấy đang đón nhận thân phận của người phụ nữ.)

3. Dùng trong các câu phức tạp hơn:

  • A woman of her word: Một người phụ nữ đáng tin.
    • Ví dụ: "She's a woman of her word; you can always count on her." (Cô ấy là một người phụ nữ đáng tin; bạn luôn có thể dựa vào cô ấy.)
  • To be a woman: Việc trở thành một người phụ nữ.
    • Ví dụ: "It's a significant journey to be a woman." (Việc trở thành một người phụ nữ là một hành trình ý nghĩa.)

4. Sử dụng trong các diễn giải lịch sử/văn hóa:

  • Trong một số ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa, "woman" có thể mang ý nghĩa rộng hơn, đề cập đến tất cả những người phụ nữ, bất kể độ tuổi.

Lưu ý:

  • "Woman" là một từ trung tính về giới tính. "Female" là một từ tính từ của "woman".
  • Ngoài "woman," bạn cũng có thể sử dụng các từ khác để chỉ phụ nữ, như "girl" (cô gái), "lady" (bà, tiểu thư), hoặc "female" (phụ nữ).

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết thêm về cách sử dụng từ "woman" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một bài viết, một cuộc trò chuyện, hay một tình huống nào đó?


Bình luận ()