female là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

female nghĩa là thuộc giống cái; giống cái. Học cách phát âm, sử dụng từ female qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ female

femaleadjective

thuộc giống cái, giống cái

/ˈfiːmeɪl/
Định nghĩa & cách phát âm từ female

Cách phát âm từ "female" trong tiếng Anh như sau:

  • fe - Phát âm giống như "fe" trong từ "fed" (nuôi)
  • mal - Phát âm giống như "mal" trong từ "mall" (trung tâm mua sắm)
  • ee - Phát âm giống như "ee" trong từ "see" (thấy)

Tổng hợp: /fəˈmɛl/ (Dấu 'ˈ' chỉ ra nguyên âm được nhấn mạnh)

Mẹo: Bạn có thể chia thành ba phần và luyện tập từng phần: "fe-mal-ee".

Bạn có thể tìm thêm các đoạn hội thoại hoặc bản ghi âm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ female trong tiếng Anh

Từ "female" trong tiếng Anh có nghĩa là nữ giới, phụ nữ. Nó thường được dùng để chỉ:

  • Tính từ: Mô tả một người là nữ.
    • Example: "She is a female doctor." (Cô ấy là một bác sĩ nữ.)
  • Danh từ: Dùng để nói về nhóm phụ nữ.
    • Example: "The female population is growing." (Dân số nữ đang tăng lên.)
  • Trong lĩnh vực khoa học: Thường được dùng để chỉ giống cái của động vật hoặc thực vật.
    • Example: "The female rabbit is pregnant." (Con thỏ cái đang mang thai.)

Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và các lưu ý khi dùng từ "female":

1. Khi nói về con người:

  • Nguyên tắc chung: Sử dụng “female” khi bạn cần nhấn mạnh rằng ai đó là nữ giới, đặc biệt khi điều này có thể quan trọng hoặc khác biệt so với nam giới.
  • Thay thế cho “woman”: Trong nhiều trường hợp, “female” có thể thay thế cho "woman" nhưng không phải lúc nào cũng phù hợp. “Woman” thường được sử dụng phổ biến hơn và tự nhiên hơn trong nhiều ngữ cảnh.
  • Ví dụ: "The female athlete performed exceptionally well." (Vận động viên nữ đã thi đấu xuất sắc.) Hoặc: "This is a female employee." (Đây là nhân viên nữ.)

2. Khi nói về động vật/thực vật:

  • Dùng để chỉ giống cái: Sử dụng "female" để chỉ giống cái của động vật hoặc thực vật.
  • Ví dụ: "This is a female horse." (Đây là con ngựa cái.) hoặc "The female orchid is beautiful." (Hoa lan cái rất đẹp.)

3. Lưu ý về sự nhạy cảm:

  • Tránh sử dụng tùy tiện: Hãy cẩn thận khi sử dụng "female" để mô tả hoặc phân loại người khác, đặc biệt là trong những ngữ cảnh có thể bị coi là phân biệt đối xử hoặc mang tính chất định kiến.
  • Sử dụng "person" hoặc miêu tả cụ thể: Trong nhiều trường hợp, việc sử dụng "person" (người) hoặc miêu tả cụ thể về danh tính và vai trò của một người sẽ tế nhị hơn.
  • Ngôn ngữ tôn trọng: Luôn sử dụng ngôn ngữ tôn trọng và không phân biệt đối xử.

Tóm lại: "Female" là một từ quan trọng trong tiếng Anh để phân biệt giới tính. Hãy sử dụng nó một cách cẩn thận và nhạy bén, đảm bảo rằng bạn đang giao tiếp một cách tôn trọng và không gây ra bất kỳ sự hiểu lầm nào.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "female" không? Ví dụ:

  • So sánh với các từ khác như "woman," "girl," "lady"?
  • Cách sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: y học, khoa học, chính trị)?

Luyện tập với từ vựng female

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The study focuses on _____ leadership styles in multinational corporations.
  2. Historically, many scientific achievements by _____ researchers were overlooked.
  3. The company promotes equal opportunities for both _____ and male employees.
  4. She advocates for better healthcare access for _____ individuals in rural areas.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The organization aims to empower _____ entrepreneurs in developing countries.
    A. female B. women C. feminine D. lady
  2. Which term is more appropriate in formal academic writing?
    A. girls B. females C. ladies D. woman
  3. The documentary highlights challenges faced by _____ athletes in professional sports.
    A. female B. woman C. feminine D. she
  4. The study compared cognitive abilities between _____ and male participants.
    A. female B. girl C. ladies D. women
  5. Her research explores _____ representation in STEM fields.
    A. woman B. feminine C. female D. women

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The team consisted of only women.
    Rewrite: ___________________________________________________________
  2. Original: Most nurses in the hospital are women.
    Rewrite: ___________________________________________________________
  3. Original: The conference panel included three female experts.
    Rewrite (không dùng "female"): _______________________________________

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. female
  2. female
  3. female (nhiễu: có thể điền "male" nếu đổi ngữ cảnh)
  4. female (nhiễu: có thể điền "indigenous" nếu thay đổi ngữ cảnh)

Bài tập 2:

  1. A, B (A: học thuật, B: giao tiếp)
  2. B ("females" phù hợp ngữ cảnh học thuật)
  3. A ("female athletes" là cụm chuẩn)
  4. A ("female participants" đúng ngữ pháp)
  5. C, D (C: tính từ "female", D: danh từ "women")

Bài tập 3:

  1. Rewrite: The team consisted of only females.
  2. Rewrite: Most nurses in the hospital are female.
  3. Rewrite (không dùng "female"): The conference panel included three women experts.

Bình luận ()