worse là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

worse nghĩa là xấu. Học cách phát âm, sử dụng từ worse qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ worse

worseadjective

xấu

/wəːs/
Định nghĩa & cách phát âm từ worse

Cách phát âm từ "worse" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈwɜːs

Phân tích chi tiết:

  • ˈwɜː - Phần này được phát âm giống như "wurg" (nhấn mạnh vào âm "urg").
  • s - Phát âm là âm "s" thông thường.

Tổng kết: Bạn sẽ nghe thấy một âm "wurg" theo sau là âm "s".

Mẹo: Để luyện tập, bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn luyện tập thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ worse trong tiếng Anh

Từ "worse" trong tiếng Anh có nghĩa là "xấu hơn", "tệ hơn". Nó là dạng so sánh kém hơn của "good" hoặc "well". Dưới đây là cách sử dụng từ "worse" một cách chi tiết:

1. Dạng so sánh kém hơn (Comparative Adjective):

  • Sử dụng với tính từ: "worse" được dùng để so sánh hai thứ và chỉ ra rằng thứ thứ hai tệ hơn thứ nhất.
    • Ví dụ: "This traffic is worse than yesterday." (Giao thông giờ tệ hơn ngày hôm qua.)
    • Ví dụ: "My headache is getting worse." (Đau đầu của tôi đang trở nên tồi tệ hơn.)
  • Sử dụng với trạng từ: "worse" được dùng để so sánh hai trạng thái hoặc hành động và chỉ ra rằng trạng thái/hành động thứ hai tệ hơn trạng thái/hành động thứ nhất.
    • Ví dụ: "He played worse than usual." (Anh ấy chơi tệ hơn bình thường.)
    • Ví dụ: "I felt worse after eating that food." (Tôi cảm thấy tệ hơn sau khi ăn món ăn đó.)

2. Dạng tiền tố "bad-":

  • "Worse" có thể được dùng để nhấn mạnh mức độ tệ hại của một điều gì đó.
    • Ví dụ: "It could have been much worse." (Có thể nó sẽ tệ hơn rất nhiều.)
    • Ví dụ: "The situation is becoming increasingly worse." (Tình hình đang trở nên tồi tệ hơn và tệ hơn.)

3. Trong các cụm từ cố định:

  • "A lot worse": Tệ hơn rất nhiều.
    • Ví dụ: "The storm caused a lot worse damage than we expected." (Bão gây ra thiệt hại lớn hơn nhiều so với chúng tôi đã mong đợi.)
  • "Worse than ever": Tệ hơn bao giờ hết.
    • Ví dụ: "The economy is worse than ever." (Kinh tế đang tồi tệ hơn bao giờ hết.)

4. Sử dụng trong câu hỏi:

  • "Is it any worse?" Liệu nó có tệ hơn không?
    • Ví dụ: "You got a cold? Is it any worse than last time?" (Bạn bị cảm? Liệu nó có tệ hơn lần trước không?)

Lưu ý:

  • Thực hiện thì: Khi sử dụng "worse" để so sánh, cần chú ý đến thì của động từ. Ví dụ, nếu câu chủ ngữ ở thì quá khứ đơn, thì động từ so sánh cũng phải ở thì quá khứ đơn: "He ran worse than she did." (Anh ấy chạy tệ hơn cô ấy.)

Bạn có thể luyện tập sử dụng từ "worse" bằng cách đặt câu hoặc tìm các ví dụ trong văn bản tiếng Anh. Nếu bạn muốn tôi giúp bạn viết một câu cụ thể sử dụng "worse", hãy cho tôi biết!


Bình luận ()