absent-minded là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

absent-minded nghĩa là đãng trí, hay quên. Học cách phát âm, sử dụng từ absent-minded qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ absent-minded

absent-mindedadjective

đãng trí, hay quên

/ˌabs(ə)ntˈmʌɪndɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ absent-minded

Từ "absent-minded" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • a - phát âm như âm "a" trong "father" (ˈæ)
  • b - phát âm như âm "b" thường (b)
  • s - phát âm như âm "s" thường (s)
  • e - phát âm như âm "e" trong "bed" (ɛ)
  • n - phát âm như âm "n" thường (n)
  • t - phát âm như âm "t" thường (t)
  • -m - bỏ âm (không phát âm)
  • i - phát âm như âm "i" trong "bit" (ɪ)
  • n - phát âm như âm "n" thường (n)
  • d - phát âm như âm "d" thường (d)

Tổng hợp: ˈæb.zənt.maɪnd.ɪd

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các website như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ absent-minded trong tiếng Anh

Từ "absent-minded" trong tiếng Anh có nghĩa là "lơ đờ", "bỏ bê", "như người mất trí" hoặc "lạc trong suy nghĩ". Nó thường được dùng để mô tả một người thường xuyên quên mất những thứ xung quanh, mất tập trung hoặc không chú ý đến những gì đang xảy ra.

Dưới đây là cách sử dụng từ "absent-minded" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả tính cách:

  • He's an absent-minded professor. (Ông ấy là một giáo sư lơ đờ, hay quên.) - Đây là cách sử dụng phổ biến nhất để mô tả một người có khuynh hướng quên đồ vật, quên lời nói, hoặc mất tập trung trong công việc.
  • Don't be so absent-minded! (Đừng lại lơ đờ thế này!) - Nhắc nhở ai đó chú ý hơn.
  • I tend to be a bit absent-minded when I'm stressed. (Tôi có xu hướng hơi lơ đờ khi căng thẳng.)

2. Mô tả hành động:

  • She was absent-minded and forgot to lock the door. (Cô ấy lơ đờ và quên khóa cửa.) - Mô tả một hành động cụ thể mà người đó đã quên.
  • He was walking absent-mindedly, staring into space. (Anh ấy đi lung tung, nhìn xa xăm, như người mất trí.) - Mô tả một hành động thường xuyên xảy ra.

3. Sử dụng với các trạng từ/cụm từ bổ nghĩa:

  • He’s an unusually absent-minded man. (Ông ấy là một người đàn ông lơ đờ bất thường.)
  • She was momentarily absent-minded after the shock. (Cô ấy thoáng chút lơ đờ sau cú sốc.)

Lưu ý:

  • "Absent-minded" không có nghĩa là người đó thực sự bị rối loạn trí nhớ. Nó chỉ là một tính cách hoặc thói quen.
  • Từ này thường được dùng để diễn tả một cách nhẹ nhàng và không mang tính tiêu cực.

Ví dụ thêm:

  • “The absent-minded waiter accidentally spilled the drink.” (Người phục vụ lơ đờ vô tình làm đổ đồ uống.)
  • “Don’t be so absent-minded, pay attention!” (Đừng lại lơ đờ, hãy chú ý!)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "absent-minded" không?


Bình luận ()