accumulate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

accumulate nghĩa là tích trữ. Học cách phát âm, sử dụng từ accumulate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ accumulate

accumulateverb

tích trữ

/əˈkjuːmjəleɪt//əˈkjuːmjəleɪt/

Từ "accumulate" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • AK-yoo-mule-ayt

Phần gạch đầu dòng (ˈækjuːmuleɪt) chỉ ra cách nhấn mạnh âm tiết đầu tiên (AK).

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ accumulate trong tiếng Anh

Từ "accumulate" trong tiếng Anh có nghĩa là tích lũy, tích tụ, hoặc tập hợp lại một cách dần dần. Nó thường dùng để mô tả việc một thứ gì đó tăng lên theo thời gian hoặc qua nhiều lần. Dưới đây là cách sử dụng từ "accumulate" một cách chi tiết nhất:

1. Nghĩa chính:

  • Tích lũy (to accumulate): Đây là nghĩa phổ biến nhất. Nó có nghĩa là tập hợp, tích lũy hoặc tăng lên một cách dần dần qua nhiều lần hoặc thời gian.
    • Ví dụ:
      • "The snow accumulated throughout the night." (Tuyết tích lũy trong suốt đêm.)
      • "He accumulated a large sum of money over the years." (Anh ấy tích lũy được một số tiền lớn trong nhiều năm.)
      • "The company accumulated debt due to poor financial management." (Công ty tích lũy nợ do quản lý tài chính kém.)

2. Các cách sử dụng cụ thể:

  • Tích lũy dữ liệu (accumulate data): Thu thập và tập hợp dữ liệu theo thời gian.

    • Ví dụ: "Scientists are accumulating data on climate change." (Các nhà khoa học đang thu thập dữ liệu về biến đổi khí hậu.)
  • Tích lũy kinh nghiệm (accumulate experience): Thu thập kinh nghiệm qua các lần thực hành hoặc làm việc.

    • Ví dụ: "Through years of practice, she accumulated a great deal of musical knowledge." (Qua nhiều năm luyện tập, cô ấy đã tích lũy được rất nhiều kiến thức âm nhạc.)
  • Tích lũy rủi ro (accumulate risk): Tích tụ các nguy cơ hoặc rủi ro.

    • Ví dụ: "By diversifying investments, you can accumulate less risk." (Bằng cách đa dạng hóa các khoản đầu tư, bạn có thể giảm thiểu rủi ro.)
  • (Động từ) Tập trung (to accumulate): Tập trung một lượng lớn vật chất vào một nơi nào đó. (Ít dùng hơn, thường dùng "concentrate")

    • Ví dụ: "The rain accumulated in the streets." (Nước mưa tích tụ trong các con đường.)

3. Cấu trúc ngữ pháp:

  • Accumulate + Noun: "Accumulate money", "accumulate data", "accumulate problems"
  • Accumulate + Verb (ing): "Accumulating evidence", "accumulating pressure"

4. Từ đồng nghĩa:

  • Gather
  • Collect
  • Build up
  • Pile up

Lời khuyên:

  • Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của "accumulate," hãy xem xét ngữ cảnh sử dụng.
  • "Accumulate" thường mang cảm giác tích lũy một cách dần dần và có thể có ý nghĩa tích cực (như tích lũy tiền) hoặc tiêu cực (như tích lũy nợ).

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "accumulate" trong tiếng Anh!


Bình luận ()