Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
accumulate nghĩa là tích trữ. Học cách phát âm, sử dụng từ accumulate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tích trữ
Từ "accumulate" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈækjuːmuleɪt) chỉ ra cách nhấn mạnh âm tiết đầu tiên (AK).
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "accumulate" trong tiếng Anh có nghĩa là tích lũy, tích tụ, hoặc tập hợp lại một cách dần dần. Nó thường dùng để mô tả việc một thứ gì đó tăng lên theo thời gian hoặc qua nhiều lần. Dưới đây là cách sử dụng từ "accumulate" một cách chi tiết nhất:
Tích lũy dữ liệu (accumulate data): Thu thập và tập hợp dữ liệu theo thời gian.
Tích lũy kinh nghiệm (accumulate experience): Thu thập kinh nghiệm qua các lần thực hành hoặc làm việc.
Tích lũy rủi ro (accumulate risk): Tích tụ các nguy cơ hoặc rủi ro.
(Động từ) Tập trung (to accumulate): Tập trung một lượng lớn vật chất vào một nơi nào đó. (Ít dùng hơn, thường dùng "concentrate")
Lời khuyên:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "accumulate" trong tiếng Anh!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()