stack là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

stack nghĩa là cây rơm. Học cách phát âm, sử dụng từ stack qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ stack

stacknoun

cây rơm

/stæk//stæk/
Định nghĩa & cách phát âm từ stack

Từ "stack" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào ngữ cảnh và vùng miền:

1. Phát âm tiêu chuẩn (General American):

  • ˈstæk (gần giống "stack" - nhấn mạnh âm đầu, đọc nhanh)
    • ˈ (dấu này chỉ trọng âm, tức là âm đầu được nhấn mạnh)
    • st - giống cách phát âm của chữ "s" trong tiếng Việt
    • a - giống âm "a" trong "father"
    • k - giống âm "c" trong "cat"

2. Phát âm kiểu Anh (Received Pronunciation - RP):

  • stæk (gần giống "stack" nhưng âm "a" kéo dài hơn)
    • a - giống âm "a" trong "cat" (kéo dài hơn một chút)

Lưu ý:

  • Trong hầu hết các ngữ cảnh, cách phát âm ˈstæk là phổ biến và được chấp nhận rộng rãi.
  • Nếu bạn nghe người bản xứ nói, bạn có thể nhận biết được cách phát âm phù hợp nhất dựa trên giọng địa phương.

Để luyện phát âm chính xác, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ stack trong tiếng Anh

Từ "stack" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:

1. Stack (noun - danh từ):

  • Đống, chồng, chồng chất: Đây là nghĩa phổ biến và trực quan nhất.

    • Example: “There’s a stack of books on the table.” (Có một đống sách trên bàn.)
    • Example: "The pile of laundry is huge – it’s a massive stack!" (Cái đống quần áo này to quá – nó là một đống lớn!)
  • Hàng đợi (trong Computer Science): Trong lĩnh vực lập trình và khoa học máy tính, "stack" là một cấu trúc dữ liệu (data structure) lưu trữ dữ liệu theo nguyên tắc LIFO (Last In, First Out - vào cuối ra đầu). Hãy nghĩ nó như một chồng đĩa - đĩa bạn mới đặt lên trên sẽ là đĩa bạn lấy ra đầu tiên.

    • Example: “The stack data structure is used to manage function calls.” (Cấu trúc dữ liệu stack được sử dụng để quản lý các cuộc gọi hàm.)
    • Example: “The program uses the stack to store local variables.” (Chương trình sử dụng stack để lưu trữ các biến cục bộ.)
  • Thanh toán bằng thẻ (trong tài chính): "Stack" có thể đề cập đến cách thanh toán bằng thẻ (ví dụ, "credit card stack" - một đống thẻ tín dụng)

    • Example: "I’m trying to stack up my credit card rewards.” (Tôi đang cố gắng tích lũy phần thưởng từ thẻ tín dụng của mình.)

2. Stack (verb - động từ):

  • Xếp chồng, xếp lên: Đây là nghĩa động từ.

    • Example: "Please stack the plates carefully.” (Hãy xếp chồng đĩa cẩn thận.)
    • Example: "She stacked the boxes in the corner." (Cô ấy xếp những thùng carton vào góc.)
  • Tích lũy, gia tăng (trong tài chính, kinh tế): Trong các cuộc thảo luận về tài chính, "stack" có thể có nghĩa là làm tăng số tiền hoặc tài sản.

    • Example: "He’s been stacking his savings for a down payment on a house." (Anh ấy đã tích lũy tiền tiết kiệm để trả trước nhà.)
  • Thanh toán, gộp (trong lập trình - ít dùng hơn): Trong lập trình, "stack" có thể có nghĩa là thêm một phần dữ liệu vào stack.

    • Example: "The function pushes data onto the stack." (Hàm đẩy dữ liệu lên stack.)

Tóm tắt và cách phân biệt:

Nền tảng Nghĩa Ví dụ
Danh từ (Noun) Đống, chồng chất "A stack of papers." (Một đống giấy tờ.)
Danh từ (Noun) - CS Cấu trúc dữ liệu (LIFO) "The stack overflowed." (Stack bị tràn.)
Động từ (Verb) Xếp chồng "Stack the books neatly." (Xếp những cuốn sách gọn gàng.)
Động từ (Verb) - Tài chính Tích lũy "We need to stack up our savings." (Chúng ta cần tích lũy tiền tiết kiệm.)

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "stack", hãy cung cấp ngữ cảnh cụ thể mà bạn đang gặp khó khăn, tôi sẽ giải thích chi tiết hơn nhé! Bạn muốn tôi giải thích về nghĩa nào của "stack" hay có ví dụ cụ thể nào không?


Bình luận ()