Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
stack nghĩa là cây rơm. Học cách phát âm, sử dụng từ stack qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cây rơm

Từ "stack" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào ngữ cảnh và vùng miền:
Lưu ý:
Để luyện phát âm chính xác, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "stack" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:
Đống, chồng, chồng chất: Đây là nghĩa phổ biến và trực quan nhất.
Hàng đợi (trong Computer Science): Trong lĩnh vực lập trình và khoa học máy tính, "stack" là một cấu trúc dữ liệu (data structure) lưu trữ dữ liệu theo nguyên tắc LIFO (Last In, First Out - vào cuối ra đầu). Hãy nghĩ nó như một chồng đĩa - đĩa bạn mới đặt lên trên sẽ là đĩa bạn lấy ra đầu tiên.
Thanh toán bằng thẻ (trong tài chính): "Stack" có thể đề cập đến cách thanh toán bằng thẻ (ví dụ, "credit card stack" - một đống thẻ tín dụng)
Xếp chồng, xếp lên: Đây là nghĩa động từ.
Tích lũy, gia tăng (trong tài chính, kinh tế): Trong các cuộc thảo luận về tài chính, "stack" có thể có nghĩa là làm tăng số tiền hoặc tài sản.
Thanh toán, gộp (trong lập trình - ít dùng hơn): Trong lập trình, "stack" có thể có nghĩa là thêm một phần dữ liệu vào stack.
Tóm tắt và cách phân biệt:
| Nền tảng | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Danh từ (Noun) | Đống, chồng chất | "A stack of papers." (Một đống giấy tờ.) |
| Danh từ (Noun) - CS | Cấu trúc dữ liệu (LIFO) | "The stack overflowed." (Stack bị tràn.) |
| Động từ (Verb) | Xếp chồng | "Stack the books neatly." (Xếp những cuốn sách gọn gàng.) |
| Động từ (Verb) - Tài chính | Tích lũy | "We need to stack up our savings." (Chúng ta cần tích lũy tiền tiết kiệm.) |
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "stack", hãy cung cấp ngữ cảnh cụ thể mà bạn đang gặp khó khăn, tôi sẽ giải thích chi tiết hơn nhé! Bạn muốn tôi giải thích về nghĩa nào của "stack" hay có ví dụ cụ thể nào không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()