
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
grow nghĩa là mọc, mọc lên. Học cách phát âm, sử dụng từ grow qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
mọc, mọc lên
Từ "grow" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lưu ý:
Bạn có thể tham khảo các nguồn tài liệu sau để luyện phát âm:
Nếu bạn muốn luyện tập thêm, hãy cho tôi biết!
Từ "grow" trong tiếng Anh là một từ rất linh hoạt, có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:
Lưu ý:
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "grow", hoặc bạn muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào đó của từ này.
The startup hopes to ______ its customer base through social media.
a) expand
b) grow
c) raise
d) decline
Which verbs can replace "increase" in this sentence? "We need to ______ productivity."
a) grow
b) reduce
c) enhance
d) worsen
His interest in science began to ______ after visiting the museum.
a) shrink
b) grow
c) disappear
d) stagnate
To ______ a successful business, you must analyze competitors.
a) build
b) grow
c) destroy
d) ignore
The plant failed to ______ due to poor soil conditions.
a) flourish
b) wither
c) grow
d) shrink
Original: The city’s population is increasing rapidly.
Rewrite: The city’s population is ______ rapidly.
Original: Her confidence improved after the training.
Rewrite: Her confidence ______ after the training.
Original: The team expanded their network at the conference. (Không dùng "grow")
Rewrite: The team ______ their network at the conference.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()