severely là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

severely nghĩa là khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc. Học cách phát âm, sử dụng từ severely qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ severely

severelyadverb

khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử), giản dị, mộc mạc

/sɪˈvɪəli/
Định nghĩa & cách phát âm từ severely

Từ "severely" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • seh-VUR-lee

Phần gạch đầu dòng (ˈsevrəli) và các dấu nhấn được đánh dấu để giúp bạn nghe rõ hơn.

Dưới đây là cách phân tích chi tiết:

  • se – Giống như "se" trong "sea" (biển)
  • ver – Giống như "verb" (danh động từ) nhưng ngắn hơn.
  • lee – Giống như "lee" trong "feel" (cảm thấy).

Bạn có thể tìm các bản ghi âm phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ severely trong tiếng Anh

Từ "severely" trong tiếng Anh có nghĩa là rất, nặng nề, nghiêm trọng. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của một điều gì đó. Dưới đây là cách sử dụng từ "severely" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả mức độ nghiêm trọng của bệnh tật, chấn thương hoặc tổn thương:

  • Example: "He was severely injured in the car accident." (Anh ấy bị thương rất nặng trong vụ tai nạn xe hơi.)
  • Example: "The patient suffered severely from the flu." (Bệnh nhân bị cúm rất nặng.)
  • Example: "The storm caused severely damaged property." (Bão gây thiệt hại nghiêm trọng cho tài sản.)

2. Mô tả mức độ nghiêm trọng của hậu quả:

  • Example: "The company’s profits were severely affected by the economic downturn." (Lợi nhuận của công ty bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi suy thoái kinh tế.)
  • Example: "The drought has severely impacted the local agriculture." (Drought đã tác động nghiêm trọng đến nông nghiệp địa phương.)
  • Example: “The decision has severely limited their options.” (Quyết định này đã hạn chế nghiêm trọng các lựa chọn của họ.)

3. Mô tả mức độ nghiêm trọng của trách nhiệm, lỗi hoặc hậu quả pháp lý:

  • Example: "He was severely punished for his crime." (Anh ấy bị trừng phạt rất nặng vì tội của mình.)
  • Example: "The government is severely criticized for its handling of the crisis." (Chính phủ bị chỉ trích nghiêm trọng vì cách xử lý cuộc khủng hoảng.)

Lưu ý:

  • "Severely" thường được sử dụng với các tính từ hoặc trạng từ mô tả mức độ nghiêm trọng.
  • Nó thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ.
  • "Severely" là một từ khá trang trọng. Trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng các từ khác như "seriously," "badly," hoặc "greatly" để diễn đạt ý tương tự, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Ví dụ so sánh:

  • "He was seriously ill." (Anh ấy rất bệnh.) - Nhấn mạnh tình trạng bệnh.
  • "He was severely ill and needed immediate medical attention." (Anh ấy rất bệnh và cần sự chăm sóc y tế khẩn cấp.) - Nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "severely" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Luyện tập với từ vựng severely

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The earthquake ________ damaged the infrastructure, leaving thousands homeless.
  2. She criticized his work ________, pointing out every minor flaw.
  3. Despite the storm, the building remained ________ intact, with only minor cracks.
  4. The CEO’s reputation was ________ harmed after the scandal.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Câu nào dùng "severely" (✓) hoặc từ thay thế phù hợp? (Có thể chọn nhiều đáp án.)

  1. The patient’s condition worsened because the treatment was:
    a) severely delayed (✓)
    b) deeply delayed
    c) highly delayed

  2. The company’s profits declined ________ due to poor management.
    a) dramatically (✓)
    b) severely (✓)
    c) softly

  3. He was ________ injured in the accident and needed immediate surgery.
    a) badly (✓)
    b) severely (✓)
    c) lightly

  4. The teacher ________ punished the students for cheating.
    a) strictly
    b) kindly
    c) severely (✓)

  5. The software update ________ improved performance.
    a) slightly
    b) severely
    c) significantly (✓)


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The drought caused extreme damage to crops.
    Rewrite: The drought ________ damaged the crops.

  2. Original: His behavior was very unacceptable during the meeting.
    Rewrite: His behavior was ________ criticized during the meeting.

  3. Original: The team’s performance dropped because of poor coordination.
    Rewrite: The team’s performance was ________ affected by poor coordination. (Không dùng "severely")


Đáp án:

Bài 1:

  1. severely
  2. severely
  3. largely (nhiễu)
  4. severely

Bài 2:

  1. a, b
  2. a, b
  3. a, b
  4. a, c
  5. c

Bài 3:

  1. The drought severely damaged the crops.
  2. His behavior was severely criticized during the meeting.
  3. The team’s performance was significantly affected by poor coordination. (Hoặc từ khác như "dramatically")

Bình luận ()