adversary là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

adversary nghĩa là kẻ thù. Học cách phát âm, sử dụng từ adversary qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ adversary

adversarynoun

kẻ thù

/ˈædvəsəri//ˈædvərseri/

Từ "adversary" (kẻ đối địch, đối thủ) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • A - nghe như âm "a" trong "father"
  • D - nghe như âm "d" thường
  • V - nghe như âm "v" thường
  • E - nghe như âm "eh" trong "bed"
  • R - nghe như âm "r" thường
  • S - nghe như âm "s" thường
  • A - nghe như âm "a" trong "father"
  • R - nghe như âm "r" thường
  • Y - nghe như âm "y" trong "yes"

Tổng hợp: /ˌædˈvɜːrsəri/ (có thể hơi khó, bạn có thể chia nhỏ thành các âm tiết để dễ phát âm hơn)

Bạn có thể tìm các bản ghi âm phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ adversary trong tiếng Anh

Từ "adversary" trong tiếng Anh có nghĩa là "kẻ thù", "đối thủ" hoặc "người đối nghịch". Nó thường được dùng để chỉ một người hoặc một lực lượng mà bạn đối mặt và tranh cãi hoặc cạnh tranh với họ. Dưới đây là cách sử dụng từ này và một số ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Nghĩa cơ bản:

  • Noun (Danh từ): Đối thủ, kẻ thù, người đối nghịch, người tranh cãi.
    • "He was her adversary in the debate." (Anh ta là đối thủ của cô ấy trong cuộc tranh luận.)
    • "The mountain range presented a formidable adversary to the climbers." (Dãy núi tạo ra một đối thủ đáng gờm đối với những người leo núi.)
    • "Their company is a major adversary in the industry." (Công ty của họ là một đối thủ lớn trong ngành công nghiệp.)

2. Sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể:

  • Religious context (Ngữ cảnh tôn giáo): Kẻ thù của Đức Chúa Trời, Satan.

    • "Satan is the ultimate adversary of humanity." (Ma quỷ là kẻ thù cuối cùng của loài người.)
  • Legal context (Ngữ cảnh pháp lý): Đối thủ trong một vụ kiện.

    • "The defendant presented a strong adversary in the courtroom." (Đối thủ của bị cáo đã trình bày một vị đối tác mạnh mẽ trong tòa án.)
  • Philosophical context (Ngữ cảnh triết học): Một ý tưởng hoặc triết lý đối lập.

    • "His arguments served as an adversary to my own beliefs." (Những lập luận của anh ta đã trở thành một đối nghịch với những niềm tin của tôi.)

3. Cách sử dụng với các động từ:

  • Adversary (v): Đối nghịch, tranh luận, thách thức.
    • "The candidates adversary each other fiercely." (Hai ứng cử viên tranh luận nhau gay gắt.)

Lưu ý: "Adversary" thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn "opponent" (đối thủ). "Opponent" có thể chỉ một người bạn cạnh tranh hoặc một người có cùng mục tiêu. "Adversary" thường ám chỉ một đối thủ mà bạn không ưa hoặc muốn đánh bại.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, đây là một vài ví dụ khác:

  • “The adversary team scored the winning goal in the final seconds.” (Đội đối phương ghi bàn thắng quyết định trong những giây cuối cùng.)

  • "The government considered the opposition party its primary adversary." (Chính phủ coi đảng đối lập là đối thủ hàng đầu của mình.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích sự khác biệt giữa "adversary" và "opponent" hay cách dùng từ này trong một ngữ cảnh cụ thể?


Bình luận ()