Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
adversary nghĩa là kẻ thù. Học cách phát âm, sử dụng từ adversary qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
kẻ thù
Từ "adversary" (kẻ đối địch, đối thủ) trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: /ˌædˈvɜːrsəri/ (có thể hơi khó, bạn có thể chia nhỏ thành các âm tiết để dễ phát âm hơn)
Bạn có thể tìm các bản ghi âm phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "adversary" trong tiếng Anh có nghĩa là "kẻ thù", "đối thủ" hoặc "người đối nghịch". Nó thường được dùng để chỉ một người hoặc một lực lượng mà bạn đối mặt và tranh cãi hoặc cạnh tranh với họ. Dưới đây là cách sử dụng từ này và một số ví dụ để bạn dễ hình dung:
Religious context (Ngữ cảnh tôn giáo): Kẻ thù của Đức Chúa Trời, Satan.
Legal context (Ngữ cảnh pháp lý): Đối thủ trong một vụ kiện.
Philosophical context (Ngữ cảnh triết học): Một ý tưởng hoặc triết lý đối lập.
Lưu ý: "Adversary" thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn "opponent" (đối thủ). "Opponent" có thể chỉ một người bạn cạnh tranh hoặc một người có cùng mục tiêu. "Adversary" thường ám chỉ một đối thủ mà bạn không ưa hoặc muốn đánh bại.
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, đây là một vài ví dụ khác:
“The adversary team scored the winning goal in the final seconds.” (Đội đối phương ghi bàn thắng quyết định trong những giây cuối cùng.)
"The government considered the opposition party its primary adversary." (Chính phủ coi đảng đối lập là đối thủ hàng đầu của mình.)
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích sự khác biệt giữa "adversary" và "opponent" hay cách dùng từ này trong một ngữ cảnh cụ thể?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()