rival là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

rival nghĩa là đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh tranh. Học cách phát âm, sử dụng từ rival qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ rival

rivalnoun

đối thủ, địch thủ, đối địch, cạnh tranh

/ˈrʌɪvl/
Định nghĩa & cách phát âm từ rival

Từ "rival" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /ˈrɪvəl/

Phát âm chi tiết:

  • ri - nghe giống như âm "ri" trong tiếng Việt
  • val - nghe giống như âm "val" trong "value" (giá trị)

Lưu ý:

  • Đường nhấn (stress) rơi vào âm tiết đầu tiên: /ˈrɪvəl/
  • Âm "r" thường được phát âm hơi ngắt quãng, không rõ ràng.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ rival trong tiếng Anh

Từ "rival" trong tiếng Anh có nghĩa là đối thủ, người cạnh tranh với ai đó. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết và đa dạng:

1. Nghĩa đen:

  • Đối thủ trực tiếp: Đây là nghĩa cơ bản nhất của "rival".
    • Example: "Roger Federer is considered Serena Williams' greatest rival on the tennis court." (Roger Federer được coi là đối thủ lớn nhất của Serena Williams trên sân quần vợtt.)
    • Example: "The two companies are fierce rivals in the smartphone market." (Hai công ty là những đối thủ cạnh tranh gay gắt trên thị trường điện thoại thông minh.)

2. Nghĩa bóng:

  • Người cạnh tranh trong một lĩnh vực nào đó: Không chỉ giới hạn trong thể thao hay kinh doanh, "rival" có thể dùng để chỉ những người cạnh tranh trong bất kỳ lĩnh vực nào.
    • Example: "She developed a rival passion for painting, overshadowing her love for music." (Cô ấy phát triển một niềm đam mê tranh vẽ ngang hàng với tình yêu âm nhạc của cô ấy.)
    • Example: "The new restaurant quickly became a rival to the established ones in town." (Nhà hàng mới nhanh chóng trở thành đối thủ cạnh tranh của những nhà hàng đã có tên ở thị trấn.)

3. Cấu trúc ngữ pháp:

  • Rival of (ai đó):
    • Example: "He is a rival of Lewis Hamilton in Formula 1." (Anh ấy là đối thủ của Lewis Hamilton trong cuộc đua công thức 1.)
  • Rivalry (giữa ai đó và ai đó): Dùng để chỉ mối quan hệ hoặc cuộc cạnh tranh giữa hai đối thủ.
    • Example: "The rivalry between the two football teams is legendary." (Mối cạnh tranh giữa hai đội bóng đá là huyền thoại.)

4. Các sắc thái khác:

  • Cảm xúc: "Rival" thường mang sắc thái tiêu cực, gợi ý về sự cạnh tranh gay gắt, thậm chí là thù địch.
  • Mức độ cạnh tranh: Có thể dùng "fierce rival" (đối thủ gay gắt), "close rival" (đối thủ gần gũi), “minor rival” (đối thủ nhỏ) để chỉ mức độ cạnh tranh khác nhau.

Lời khuyên:

  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của "rival" trong mỗi tình huống.
  • Đôi khi, các từ đồng nghĩa như "competitor," "opponent," hoặc "adversary" có thể phù hợp hơn tùy thuộc vào sắc thái bạn muốn truyền tải.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm một vài ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "rival" trong các tình huống khác nhau không? Ví dụ như trong lĩnh vực học tập, nghệ thuật, hay chính trị?


Bình luận ()