impediment là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

impediment nghĩa là trở ngại. Học cách phát âm, sử dụng từ impediment qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ impediment

impedimentnoun

trở ngại

/ɪmˈpedɪmənt//ɪmˈpedɪmənt/

Từ "impediment" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA: /ɪmˈpɪdɪmənt/
  • Nguyên âm: /ɪm/ (giống như "im" trong "him")
  • Dấu trọng âm: rơi vào âm tiết thứ hai (ɪm)
  • Phụ âm:
    • /ˈpɪdɪ/ (giống như "pid" trong "pity" + "di")
    • /mənt/ (giống như "ment" trong "comment")

Phát âm từng phần:

  1. im: /ɪm/
  2. pid: /ˈpɪd/
  3. i: /ɪ/
  4. ment: /mənt/

Kết hợp lại: im - PID - i - ment -> ɪmˈpɪdɪmənt

Mẹo:

  • Bạn có thể cố gắng lặp lại từ này nhiều lần, tập trung vào việc nhấn đúng vào âm tiết thứ hai.
  • Bạn có thể tìm kiếm trên Google hoặc YouTube bằng cách gõ "how to pronounce impediment" để nghe phát âm chính xác hơn.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ impediment trong tiếng Anh

Từ "impediment" trong tiếng Anh có nghĩa là rào cản, trở ngại, cản trở, hạn chế. Nó thường được dùng để chỉ một điều gì đó gây khó khăn, cản trở quá trình hoặc mục tiêu nào đó.

Dưới đây là cách sử dụng từ "impediment" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Như danh từ (Noun):

  • Nguyên nghĩa: Rào cản, trở ngại, cản trở.
    • Example: "Lack of funding is a major impediment to the project's success." (Thiếu vốn tài chính là một trở ngại lớn cho sự thành công của dự án.)
    • Example: "His poor eyesight was an impediment to his career as a pilot." (Mắt kém của anh ta là một trở ngại cho sự nghiệp của anh ta như một phi công.)
  • Cách dùng khác: hạn chế, giới hạn.
    • Example: "The company’s outdated technology presented an impediment to innovation." (Công nghệ lỗi thời của công ty tạo ra một hạn chế cho sự đổi mới.)

2. Như động từ (Verb) - ít dùng hơn:

  • Nguyên nghĩa: Cản trở, làm chậm trễ.
    • Example: "The heavy rain impeded our progress." (Những cơn mưa lớn cản trở tiến độ của chúng ta.)

Một số lưu ý khi sử dụng từ "impediment":

  • Thường dùng ở mức độ trang trọng: "Impediment" thường được sử dụng trong văn viết chính thức hoặc các cuộc trò chuyện trang trọng.
  • Đôi khi có ý nghĩa nặng nề: Từ này còn mang ý nghĩa về sự cản trở, hạn chế một cách nghiêm trọng, có thể gây khó khăn hoặc thậm chí là không thể vượt qua.

Các từ đồng nghĩa có thể sử dụng thay thế cho "impediment":

  • Barrier (rào cản)
  • Obstacle (trở ngại)
  • Hindrance (hạn chế)
  • Difficulty (khó khăn)
  • Problem (vấn đề)

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các ví dụ cụ thể hơn trong ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ "impediment".

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ về cách sử dụng từ "impediment" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không, ví dụ như trong lĩnh vực kinh doanh, giáo dục, hoặc trong một tình huống cụ thể?


Bình luận ()