
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
opponent nghĩa là địch thủ, đối thủ, kẻ thù. Học cách phát âm, sử dụng từ opponent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
địch thủ, đối thủ, kẻ thù
Từ "opponent" (đối thủ) trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp phát âm: /ˈɒpənənt/ (theo phiên âm quốc tế)
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "opponent" (đối thủ) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất và giải thích chi tiết:
Tổng kết:
Ngữ cảnh | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Thể thao, trò chơi | Người đối đầu trực tiếp | “He’s a tough opponent.” |
Tranh luận | Người có quan điểm phản đối | “Her opponent disagreed with the plan.” |
Chiến lược, chính trị | Đối thủ cạnh tranh | “They are a strong opponent.” |
Thử thách | Một khó khăn mà bạn đang đối mặt | “The illness was a formidable opponent.” |
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Hy vọng điều này giúp bạn sử dụng từ "opponent" một cách chính xác và hiệu quả hơn! Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn tôi đưa ra thêm ví dụ về cách sử dụng "opponent" trong ngữ cảnh cụ thể nào đó?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()