allegiance là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

allegiance nghĩa là lòng trung thành. Học cách phát âm, sử dụng từ allegiance qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ allegiance

allegiancenoun

lòng trung thành

/əˈliːdʒəns//əˈliːdʒəns/

Cách phát âm từ "allegiance" (tội nghĩa, lòng trung thành) trong tiếng Anh như sau:

  • al-ə-ˈgi-ən-s

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị âm tiết nhấn mạnh.

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm:

  • al - phát âm như "al" trong "apple"
  • ə - âm "ə" là âm điệu, gần giống âm "uh" nhưng ngắn và không rõ ràng, thường được gọi là "schwa"
  • gi - phát âm như "gee" trong "geezer"
  • ˈan - phát âm như "an" trong "and" (âm tiết nhấn mạnh)
  • ˈgi-ən - phát âm như "gee-ən"
  • s - phát âm như "s" trong "sun"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ allegiance trong tiếng Anh

Từ "allegiance" trong tiếng Anh có nghĩa là tình trung thành, sự ủng hộ, sự kết nghĩa. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị, quân sự, hoặc trong các mối quan hệ cá nhân. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của từ này, kèm theo ví dụ:

1. Trong ngữ cảnh chính trị/quân sự:

  • Định nghĩa: Tình trung thành với một người, tổ chức, quốc gia, hệ tư tưởng, v.v.
  • Ví dụ:
    • "The soldiers swore allegiance to their king." (Các quân lính đã tuyên thệ trung thành với nhà vua.)
    • "The company pledged its allegiance to the new government." (Công ty đã tuyên bố sự trung thành của mình với chính phủ mới.)
    • "She dedicated her life to serving her country and upholding its values." (Cô đã dành cả cuộc đời để phục vụ đất nước và giữ gìn những giá trị của nó - thể hiện sự trung thành.)

2. Trong ngữ cảnh cá nhân:

  • Định nghĩa: Sự gắn bó và trung thành trong một mối quan hệ nào đó.
  • Ví dụ:
    • "Their allegiance to each other was unwavering." (Tình trung thành của họ với nhau là không lay chuyển.)
    • "The family's allegiance to tradition was strong." (Sự trung thành của gia đình với truyền thống rất mạnh.)

3. Sử dụng với các dạng khác:

  • Allegiance (noun): Tồn tại như một danh từ.
  • To pledge allegiance (to): Tuyên thệ trung thành (đối với).
  • To show allegiance (to): Thể hiện sự trung thành (đối với).

Một vài lưu ý:

  • "Allegiance" thường mang ý nghĩa nghiêm trọng hơn "loyalty" (sự trung thành). Nó thường liên quan đến một lời thề hoặc một cam kết lâu dài.
  • Bạn có thể sử dụng "allegiance" để mô tả cả sự trung thành công khai và sự bên dưới bề mặt.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các ví dụ sau:

  • "The police force swore allegiance to the rule of law." (Lực lượng cảnh sát đã tuyên thệ trung thành với pháp luật.)
  • "After years of rivalry, the two companies finally formed an alliance and pledged allegiance to each other's success." (Sau nhiều năm cạnh tranh, hai công ty cuối cùng đã thành lập một liên minh và tuyên thệ trung thành với sự thành công của nhau.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "allegiance" trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!


Bình luận ()