amend là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

amend nghĩa là sửa đổi. Học cách phát âm, sử dụng từ amend qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ amend

amendverb

sửa đổi

/əˈmend//əˈmend/

Từ "amend" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /əˈmɛnd/
  • Nguyên âm: /ˈmɛnd/ – Phát âm như "mend" (thìa đan len) nhưng ngắn hơn.
  • Động phụ âm: /ə/ – Một âm mũi (vowel sound) rất nhẹ, gần giống âm "uh" không rõ ràng.
  • Đầu từ: /ˈam/ – Phát âm như "am" (trong "I am").

Phát âm gần đúng:

  • A-mend (nhấn vào âm "mend")

Mẹo:

  • Chú ý rằng âm mũi /ə/ rất quan trọng nhưng lại dễ bị bỏ qua. Hãy tập trung vào âm "mend" và cảm nhận âm mũi nhẹ nhàng.

Bạn có thể tìm thêm các đoạn phát âm trực quan trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ amend trong tiếng Anh

Từ "amend" trong tiếng Anh có nghĩa là sửa đổi, cải thiện, hoặc thay đổi một điều gì đó, thường là một luật, điều lệ, hoặc văn bản. Dưới đây là cách sử dụng từ "amend" một cách chi tiết:

1. Nghĩa đen:

  • Sửa đổi: Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • Example: The council voted to amend the traffic regulations to improve pedestrian safety. (Hội đồng đã bỏ phiếu sửa đổi quy định giao thông để cải thiện an toàn cho người đi bộ.)
    • Example: I need to amend my resume to reflect my latest experience. (Tôi cần sửa đổi hồ sơ xin việc của mình để phản ánh kinh nghiệm mới nhất.)

2. Nghĩa bóng:

  • Cải thiện: "Amend" cũng có thể dùng để chỉ việc cải thiện một tình huống, mối quan hệ, hoặc bản thân.
    • Example: He tried to amend his behavior after receiving criticism. (Anh ấy đã cố gắng cải thiện hành vi của mình sau khi nhận được lời chỉ trích.)
    • Example: Let's amend our expectations for the project. (Hãy sửa đổi kỳ vọng của chúng ta về dự án này.)

3. Cấu trúc ngữ pháp:

  • Amend + Noun: Thường dùng với danh từ để chỉ cái gì đó cần được sửa đổi.
    • Example: The government is considering amending the law. (Chính phủ đang cân nhắc sửa đổi luật.)
  • Amend + Infinitive: Thường dùng với dạng nguyên thể để chỉ hành động sửa đổi.
    • Example: They will amend the contract. (Họ sẽ sửa đổi hợp đồng.)

Một số lưu ý:

  • Synonyms: Các từ đồng nghĩa với "amend" bao gồm: revise, modify, alter, change, update.
  • Formal tone: "Amend" thường được sử dụng trong văn bản chính thức, báo chí, hoặc các ngữ cảnh trang trọng.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem một vài ví dụ khác:

  • The judge amended the sentence after hearing the arguments. (Thẩm phán đã sửa đổi bản án sau khi nghe các lập luận.)
  • We need to amend our policy to comply with new regulations. (Chúng ta cần sửa đổi chính sách của mình để tuân thủ các quy định mới.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "amend" trong một ngữ cảnh nhất định không? Ví dụ: trong ngữ cảnh pháp luật, kinh doanh, hay đời sống hàng ngày?


Bình luận ()