revise là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

revise nghĩa là đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại. Học cách phát âm, sử dụng từ revise qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ revise

reviseverb

đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại

/rɪˈvʌɪz/
Định nghĩa & cách phát âm từ revise

Từ "revise" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • rhī-víz

Phần lớn người bản xứ sẽ nhấn nhá vào âm tiết đầu tiên "rhī".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ revise trong tiếng Anh

Từ "revise" trong tiếng Anh có nghĩa là sửa đổi, chỉnh sửa, bổ sung lại một văn bản, dự án hoặc ý tưởng để làm cho nó tốt hơn, chính xác hơn hoặc phù hợp hơn. Dưới đây là cách sử dụng từ "revise" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Trong ngữ cảnh viết (documents, papers, essays, books, etc.):

  • Cấu trúc: to revise something (sự vật, tài liệu, v.v.)
  • Ví dụ:
    • "I need to revise my essay before submitting it to the professor." (Tôi cần sửa đổi bài luận của mình trước khi nộp cho giáo sư.)
    • "The publisher decided to revise the manuscript for a second edition." (Nhà xuất bản quyết định chỉnh sửa bản thảo cho ấn bản thứ hai.)
    • "Please revise this report to include the latest data." (Vui lòng bổ sung báo cáo này với dữ liệu mới nhất.)

2. Trong ngữ cảnh dự án (projects, plans, strategies, etc.):

  • Cấu trúc: to revise a plan/project/strategy
  • Ví dụ:
    • "The company decided to revise its marketing strategy due to declining sales." (Công ty quyết định sửa đổi chiến lược tiếp thị của mình do doanh số giảm.)
    • "We need to revise the project timeline to accommodate the new requirements." (Chúng ta cần chỉnh sửa lịch trình dự án để đáp ứng các yêu cầu mới.)

3. Trong ngữ cảnh học tập (learning materials, notes, etc.):

  • Cấu trúc: to revise notes/materials
  • Ví dụ:
    • "It's important to revise your notes before the exam." (Việc sửa đổi ghi chú của bạn trước kỳ thi là rất quan trọng.)
    • "I'm going to revise my study schedule to make sure I cover everything." (Tôi sẽ bổ sung lại lịch học của mình để đảm bảo tôi bao phủ mọi thứ.)

Các từ đồng nghĩa của "revise" mà bạn có thể sử dụng:

  • Edit: chỉnh sửa, sửa lỗi
  • Rewrite: viết lại, tái viết
  • Amend: sửa đổi, chỉnh sửa (thường dùng để sửa lỗi chính thức)
  • Revise: sửa đổi, chỉnh sửa (tương tự như revise)
  • Update: cập nhật

Lưu ý:

  • "Revise" thường mang ý nghĩa chỉnh sửa để cải thiện, trong khi "edit" thường mang ý nghĩa sửa lỗi.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "revise" trong tiếng Anh!


Bình luận ()