
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
revise nghĩa là đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại. Học cách phát âm, sử dụng từ revise qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại
Từ "revise" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần lớn người bản xứ sẽ nhấn nhá vào âm tiết đầu tiên "rhī".
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "revise" trong tiếng Anh có nghĩa là sửa đổi, chỉnh sửa, bổ sung lại một văn bản, dự án hoặc ý tưởng để làm cho nó tốt hơn, chính xác hơn hoặc phù hợp hơn. Dưới đây là cách sử dụng từ "revise" trong các ngữ cảnh khác nhau:
Các từ đồng nghĩa của "revise" mà bạn có thể sử dụng:
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "revise" trong tiếng Anh!
The committee asked the author to ______ the proposal based on new regulations.
a) revise
b) reject
c) rewrite
d) rearrange
Which action is correct when preparing for a presentation?
a) Memorize every word without practicing.
b) Revise the key points and rehearse aloud.
c) Ignore feedback from colleagues.
d) Use outdated data.
The software developer needs to ______ the code before deployment.
a) delete
b) revise
c) debug
d) repeat
To improve your essay, you should ______ the structure and ______ unclear sentences.
a) revise / simplify
b) ignore / repeat
c) erase / expand
d) print / highlight
The team agreed to ______ the contract terms after negotiations.
a) cancel
b) finalize
c) revise
d) approve
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()