modify là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

modify nghĩa là biến đổi. Học cách phát âm, sử dụng từ modify qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ modify

modifyverb

biến đổi

/ˈmɒdɪfaɪ//ˈmɑːdɪfaɪ/

Từ "modify" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • mô-dí-fai

Phát âm chi tiết:

  • mo (giống âm "mô" trong "mô tả")
  • (giống âm "dí" trong "dích dách")
  • fai (giống âm "fai" trong "fair" - công bằng)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ modify trong tiếng Anh

Từ "modify" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất với các ví dụ minh họa:

1. Thay đổi, điều chỉnh (nhưng thường là một thay đổi nhỏ):

  • Meaning: To change something slightly; to adapt or alter it.
  • Usage: Dùng khi bạn muốn nói đến việc thay đổi một thứ gì đó một cách nhẹ nhàng, không quá lớn.
  • Examples:
    • "Could you modify this document to include my changes?" (Bạn có thể điều chỉnh tài liệu này để bao gồm các thay đổi của tôi được không?)
    • "I need to modify the recipe to make it healthier." (Tôi cần thay đổi công thức để làm nó lành mạnh hơn.)
    • "She modified her hairstyle to suit the occasion." (Cô ấy điều chỉnh kiểu tóc của mình để phù hợp với dịp đó.)

2. Làm cho thành thạo, bổ sung kỹ năng (thường dùng trong ngữ cảnh kỹ năng, kỹ thuật):

  • Meaning: To improve or refine something by adding or changing details. Often used in technical or professional contexts.
  • Usage: Dùng khi bạn muốn nói đến việc cải thiện một kỹ năng, kỹ thuật, hoặc một hệ thống bằng cách thêm hoặc sửa đổi các chi tiết.
  • Examples:
    • "The software allows you to modify the user interface." (Phần mềm cho phép bạn sửa đổi giao diện người dùng.)
    • "He needs to modify his strategy to account for the new competition." (Anh ấy cần điều chỉnh chiến lược của mình để tính đến sự cạnh tranh mới.)
    • "The engineers are modifying the design to improve its performance." (Các kỹ sư đang sửa đổi thiết kế để cải thiện hiệu suất của nó.)

3. Thường dùng với "modify for" (điều chỉnh cho...):

  • Meaning: To change something to suit a particular purpose or situation.
  • Usage: Dùng để nói đến việc điều chỉnh một cái gì đó để phù hợp với một mục đích hoặc tình huống cụ thể.
  • Examples:
    • "We need to modify this software for mobile devices." (Chúng ta cần điều chỉnh phần mềm này cho các thiết bị di động.)
    • "The contract was modified for the new agreement." (Hợp đồng đã được điều chỉnh cho thỏa thuận mới.)

Tổng kết:

Cách sử dụng Ý nghĩa Ví dụ
Thay đổi, điều chỉnh Thay đổi nhẹ, điều chỉnh "Could you modify the report?"
Làm cho thành thạo/bổ sung Cải thiện, tinh chỉnh "He modified his technique."
Điều chỉnh cho... Phù hợp với mục đích/tình huống "They modified the plan for safety."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "modify," bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một tình huống nào đó không? Ví dụ, bạn có muốn tôi cho bạn ví dụ về cách sử dụng "modify" trong ngữ cảnh về thiết kế, luật pháp hay marketing không?


Bình luận ()