
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
improve nghĩa là cải thiện, cái tiến, mở mang. Học cách phát âm, sử dụng từ improve qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cải thiện, cái tiến, mở mang
Từ "improve" được phát âm trong tiếng Anh như sau:
Tổng hợp: /ɪmˈpruːv/ (âm nhấn mạnh vào âm cuối)
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "improve" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và có nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất cùng với các ví dụ:
Tổng kết:
"Improve" là một từ hữu ích để sử dụng khi bạn muốn nói về việc làm cho điều gì đó tốt hơn, hiệu quả hơn, hoặc hoàn thiện hơn. Hãy chú ý ngữ cảnh để sử dụng từ này một cách chính xác nhất.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một trường hợp cụ thể nào không?
Chọn từ thích hợp: improve, enhance, rise, fix
Chọn một hoặc nhiều đáp án phù hợp:
To _______ your productivity, you should:
a) improve
b) decrease
c) enhance
d) neglect
The new software update aims to:
a) upgrade performance
b) improve efficiency
c) reduce errors
d) complicate processes
His vocabulary _______ significantly after reading books daily.
a) improved
b) weakened
c) enhanced
d) declined
The team needs to _______ their communication to avoid misunderstandings.
a) ignore
b) improve
c) simplify
d) worsen
Gardening can help _______ mental health by reducing stress.
a) damage
b) boost
c) improve
d) destroy
Sử dụng từ gợi ý và giữ nguyên nghĩa gốc.
Original: Her grades got better after she started studying regularly.
Rewrite (use "improve"):
Original: The government should take steps to make public transportation more efficient.
Rewrite (use "improve"):
Original: This app helps users become better at time management.
Rewrite (without "improve"):
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()