improve là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

improve nghĩa là cải thiện, cái tiến, mở mang. Học cách phát âm, sử dụng từ improve qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ improve

improveverb

cải thiện, cái tiến, mở mang

/ɪmˈpruːv/
Định nghĩa & cách phát âm từ improve

Từ "improve" được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • i - như âm "ee" trong "see"
  • m - như âm "m" trong "man"
  • p - như âm "p" trong "pen"
  • r - như âm "r" giữa các phụ âm
  • o - như âm "o" trong "go"
  • ve - như "v" và "e" liền nhau, giống như từ "ve"

Tổng hợp: /ɪmˈpruːv/ (âm nhấn mạnh vào âm cuối)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ improve trong tiếng Anh

Từ "improve" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và có nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất cùng với các ví dụ:

1. Làm tốt hơn, cải thiện: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "improve".

  • Ví dụ:
    • "I want to improve my English skills." (Tôi muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.)
    • "She improved her performance after the coaching." (Cô ấy đã cải thiện hiệu suất sau buổi huấn luyện.)
    • "The company is working to improve its customer service." (Công ty đang nỗ lực cải thiện dịch vụ khách hàng.)

2. Làm cho tốt hơn, tăng cường:

  • Ví dụ:
    • "The new software improves productivity." (Phần mềm mới giúp tăng năng suất.)
    • "Exercise can improve your health." (Tập thể dục có thể cải thiện sức khỏe của bạn.)
    • "We need to improve the security of our website." (Chúng ta cần tăng cường bảo mật cho trang web của mình.)

3. Hoàn thiện, sửa chữa: (thường dùng với đồ vật, công trình)

  • Ví dụ:
    • "The carpenter is improving the furniture." (Thợ mộc đang hoàn thiện đồ đạc.)
    • "The school is improving the playground facilities." (Trường học đang cải thiện các tiện ích sân chơi.)

4. Trong các cụm từ:

  • Improve upon: Cải thiện hơn so với cái gì đó hiện có.
    • Ví dụ: "You can improve upon his design." (Bạn có thể cải thiện thiết kế của anh ấy.)
  • Improve something by doing something: Cải thiện cái gì đó bằng cách làm gì.
    • Ví dụ: “Exercising regularly can improve your health by lowering your cholesterol levels.” (Tập thể dục thường xuyên có thể cải thiện sức khỏe của bạn bằng cách giảm mức cholesterol.)

Tổng kết:

"Improve" là một từ hữu ích để sử dụng khi bạn muốn nói về việc làm cho điều gì đó tốt hơn, hiệu quả hơn, hoặc hoàn thiện hơn. Hãy chú ý ngữ cảnh để sử dụng từ này một cách chính xác nhất.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một trường hợp cụ thể nào không?

Luyện tập với từ vựng improve

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Chọn từ thích hợp: improve, enhance, rise, fix

  1. Regular practice will help you _______ your English speaking skills.
  2. The company plans to _______ its customer service by hiring more staff.
  3. The price of oil continues to _______ due to global demand.
  4. She tried to _______ the broken watch but couldn’t find the right tools.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn một hoặc nhiều đáp án phù hợp:

  1. To _______ your productivity, you should:
    a) improve
    b) decrease
    c) enhance
    d) neglect

  2. The new software update aims to:
    a) upgrade performance
    b) improve efficiency
    c) reduce errors
    d) complicate processes

  3. His vocabulary _______ significantly after reading books daily.
    a) improved
    b) weakened
    c) enhanced
    d) declined

  4. The team needs to _______ their communication to avoid misunderstandings.
    a) ignore
    b) improve
    c) simplify
    d) worsen

  5. Gardening can help _______ mental health by reducing stress.
    a) damage
    b) boost
    c) improve
    d) destroy


Bài tập 3: Viết lại câu

Sử dụng từ gợi ý và giữ nguyên nghĩa gốc.

  1. Original: Her grades got better after she started studying regularly.
    Rewrite (use "improve"):

  2. Original: The government should take steps to make public transportation more efficient.
    Rewrite (use "improve"):

  3. Original: This app helps users become better at time management.
    Rewrite (without "improve"):


Đáp án

Bài 1:

  1. improve
  2. improve
  3. rise
  4. fix

Bài 2:

  1. a, c
  2. a, b, c
  3. a, c
  4. b, c
  5. b, c

Bài 3:

  1. Her grades improved after she started studying regularly.
  2. The government should take steps to improve public transportation efficiency.
  3. This app helps users enhance their time management skills.

Bình luận ()