amused là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

amused nghĩa là vui thích. Học cách phát âm, sử dụng từ amused qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ amused

amusedadjective

vui thích

/əˈmjuːzd/
Định nghĩa & cách phát âm từ amused

Từ "amused" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • A - nghe như âm "a" trong từ "father"
  • mused - nghe như "muz-d" (nhấn vào âm "z")

Vậy, phát âm đầy đủ là: ˈæməzd

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/amused

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ amused trong tiếng Anh

Từ "amused" trong tiếng Anh có nghĩa là “vui vẻ, thích thú, thấy buồn cười”. Nó thường được dùng để diễn tả cảm giác khi có một điều gì đó hài hước, thú vị khiến bạn cảm thấy vui vẻ, phiền lòng một chút.

Dưới đây là cách sử dụng từ "amused" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Diễn tả cảm xúc:

  • I was amused by his silly jokes. (Tôi thấy buồn cười những trò đùa ngớ ngẩn của anh ấy.)
  • She seemed amused when I told the story. (Cô ấy có vẻ thích thú khi tôi kể câu chuyện đó.)
  • He found the situation amusing. (Anh ấy thấy tình hình đó là vui vẻ.)

2. Mô tả hành động (thường là gây ra sự vui vẻ):

  • The clown amused the children with his tricks. (Chú hề đã khiến lũ trẻ vui vẻ với những trò ảo thuật của mình.)
  • The movie was amusing, although a little predictable. (Bộ phim khá vui, mặc dù hơi đoán trước được.)

3. Sử dụng với "at" (thường là diễn tả cảm giác thích thú, hài hước):

  • I was amused at his reaction. (Tôi thấy buồn cười phản ứng của anh ấy.)
  • She was amused at the unexpected turn of events. (Cô ấy thấy hài hước khi sự việc diễn biến bất ngờ như vậy.)

3. So sánh với các từ đồng nghĩa:

  • Amused: vui vẻ, thích thú, hài lòng, có chút phiền lòng (không phải cười thật to)
  • Entertained: giải trí, vui vẻ (thường dùng cho các hoạt động hoặc sự kiện dài)
  • Delighted: vô cùng vui vẻ, hạnh phúc
  • Laughing: cười lớn

Lưu ý: “Amused” thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn so với “amused” hoặc “delighted”. Nó thường thể hiện một sự thích thú vừa phải, không phải là sự vui sướng tột độ.

Ví dụ tổng hợp:

  • "The comedian was amused the audience with his witty remarks." (Kỹ luật hài hài hước đã khiến khán giả thích thú với những nhận xét thông minh của mình.)
  • "The puppy's clumsy antics were amusing to watch." (Những hành động vụng về của chú chó khiến mọi người thấy vui vẻ.)

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ “amused” không? Ví dụ như:

  • Sự khác biệt giữa “amused” và “entertained”?
  • Cách sử dụng "amused" trong các loại văn bản khác nhau (ví dụ: trang trại, thơ)?

Luyện tập với từ vựng amused

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The audience was visibly ______ by the comedian’s witty jokes, laughing throughout the show.
  2. She felt deeply ______ when her colleague took credit for her idea during the meeting.
  3. His sarcastic tone left me more ______ than offended, as I could see the humor in his remark.
  4. The teacher’s stern expression made it clear she was not ______ by the students’ excuses for being late.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. When the toddler imitated his father’s strict posture, everyone in the room was ______.
    a) amused
    b) annoyed
    c) confused
    d) terrified
  2. Despite the tension in the negotiation, the CEO remained ______ by the competitor’s unrealistic demands.
    a) impressed
    b) amused
    c) frustrated
    d) indifferent
  3. The sarcastic comment was intended to mock, but it only made her feel ______.
    a) amused
    b) embarrassed
    c) indifferent
    d) both a & b
  4. His inability to solve the simple puzzle left his friends ______ rather than sympathetic.
    a) entertained
    b) amused
    c) disappointed
    d) both a & b
  5. The documentary’s dark subject matter left the audience ______, not a single person was smiling.
    a) amused
    b) disturbed
    c) fascinated
    d) bored

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The absurdity of the situation made them laugh.
    Rewrite: They were __________ by the absurdity of the situation.
  2. Original: His awkward joke didn’t make anyone smile.
    Rewrite: No one was __________ by his awkward joke.
  3. Original: The manager’s reaction showed he found the mistake funny.
    Rewrite (không dùng "amused"): The manager’s reaction indicated he was __________ by the mistake.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. amused
  2. upset (hoặc frustrated/angry, từ không phải "amused")
  3. amused
  4. amused (hoặc convinced/impressed, nhưng đáp án tốt nhất là không dùng "amused" → "convinced")

Bài tập 2:

  1. a) amused
  2. b) amused
  3. d) both a & b (amused + embarrassed)
  4. d) both a & b (entertained + amused)
  5. b) disturbed

Bài tập 3:

  1. They were amused by the absurdity of the situation.
  2. No one was amused by his awkward joke.
  3. The manager’s reaction indicated he was entertained by the mistake. (hoặc "found humor in")

Lưu ý: Các từ nhiễu được chọn có nghĩa gần (entertained, upset) hoặc trái ngược (disturbed) với "amused" để tăng độ khó.


Bình luận ()