pleased là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pleased nghĩa là hài lòng. Học cách phát âm, sử dụng từ pleased qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pleased

pleasedadjective

hài lòng

/pliːzd/
Định nghĩa & cách phát âm từ pleased

Từ "pleased" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

/pliːzd/

Phát âm chi tiết:

  • pli - phát âm giống như "lee" (giống chữ "I" nhưng không có đường cong)
  • zed - phát âm giống như chữ "Z"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ pleased trong tiếng Anh

Từ "pleased" trong tiếng Anh có nghĩa là "vui mừng", "hài lòng", "phấn khởi" hoặc "sợ hãi". Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của từ này:

1. Là tính từ (Adjective):

  • Diễn tả sự hài lòng, vui mừng:
    • "I am pleased to hear that you are doing well." (Tôi rất vui khi biết bạn đang khỏe.)
    • "She was pleased with the results of her exam." (Cô ấy rất hài lòng với kết quả bài kiểm tra của mình.)
    • "He looked pleased to see us." (Anh ấy trông rất vui mừng khi thấy chúng tôi.)
  • Diễn tả sự thận trọng, dè dặt: (Đây là nghĩa ít phổ biến hơn, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sự)
    • "I'm pleased to hear that, but I wouldn't count on it." (Tôi vui khi nghe điều đó, nhưng tôi không nên quá tin tưởng vào nó.)

2. Là trạng từ (Adverb):

  • Diễn tả sự hạnh phúc, hài lòng:
    • "He spoke pleasantly about his new job." (Anh ấy nói rất êm ái về công việc mới của mình.) - Ở đây, "pleasantly" là phiên bản trạng từ của "pleased".
    • "They greeted me pleasantly." (Họ chào tôi rất lịch sự.) - Tương tự, "pleasantly" được sử dụng để diễn tả cách họ chào.

3. Trong cấu trúc cụ thể:

  • "Pleased to..." (Vui mừng được...): Đây là một cấu trúc rất phổ biến để thể hiện sự vui mừng được làm điều gì đó.
    • "I am pleased to introduce myself." (Tôi vui mừng được giới thiệu bản thân.)
    • "He was pleased to help." (Anh ấy rất vui được giúp đỡ.)

Ví dụ tổng hợp:

  • "The company is pleased with the positive feedback from customers." (Công ty rất hài lòng với phản hồi tích cực từ khách hàng.)
  • "She was pleased to be invited to the party." (Cô ấy rất vui được mời đến bữa tiệc.)
  • "I am pleased to announce that we have a new partner." (Tôi rất vui mừng được thông báo rằng chúng ta có một đối tác mới.)

Lưu ý: "Pleased" thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng và lịch sự hơn so với các từ đồng nghĩa như "happy" hoặc "glad".

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về cách sử dụng "pleased" trong ngữ cảnh nào không?

Thành ngữ của từ pleased

far from pleased | none/not too pleased | not best pleased
not pleased; angry
  • She was none too pleased at having to do it all again.
  • He did not look too pleased when I told him.
  • She was not best pleased with his choice.
only too pleased (to do something)
very happy or willing to do something
  • We're only too pleased to help.
(as) pleased/proud as Punch
very pleased/proud
  • Now he’s passed his driving test, he’s as pleased as Punch.
pleased with yourself
(often disapproving)too proud of something you have done
  • He was looking very pleased with himself.

Bình luận ()