delighted là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

delighted nghĩa là vui mừng, hài lòng. Học cách phát âm, sử dụng từ delighted qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ delighted

delightedadjective

vui mừng, hài lòng

/dɪˈlʌɪtɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ delighted

Từ "delighted" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • di-LĪT-əd

Dưới đây là phân tích chi tiết hơn:

  • di: Giống như chữ "dee" trong "deep"
  • LĪT: Âm "i" dài (như trong "see") và "t" cuối phát âm rõ ràng.
  • əd: Giống như "ed" trong "bed"

Lưu ý:

  • Âm "i" dài trong "LĪT" là yếu tố quan trọng để phân biệt "delighted" với các từ khác có chứa âm "i".
  • Hãy tập trung vào việc phát âm "i" dài một cách rõ ràng.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ delighted trong tiếng Anh

Từ "delighted" trong tiếng Anh có nghĩa là ham vui, rất vui, phấn khích, hoặc hạnh phúc. Nó thường được sử dụng để diễn tả một cảm xúc tích cực mạnh mẽ. Dưới đây là cách sử dụng "delighted" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Diễn tả sự vui mừng, phấn khích:

  • I am delighted to hear that you are doing well. (Tôi rất vui khi biết bạn đang khỏe)
  • She was delighted with the news. (Cô ấy rất vui mừng với tin tức)
  • We were delighted to welcome him to our country. (Chúng tôi rất vui mừng khi chào đón anh ấy đến đất nước chúng tôi)
  • He's delighted with his new car. (Anh ấy rất vui với chiếc xe mới của mình)

2. Diễn tả sự hài lòng, khen ngợi:

  • I am delighted with the quality of this service. (Tôi rất hài lòng với chất lượng dịch vụ này)
  • The inspector was delighted with the building's renovation. (Người kiểm tra rất hài lòng với việc cải tạo tòa nhà)

3. Sử dụng trong câu cảm thán:

  • Delighted! That's wonderful news! (Tuyệt vời! Đó là tin tốt!) - Loại nhấn mạnh sự vui mừng một cách mạnh mẽ.

So sánh với các từ đồng nghĩa:

  • Happy: Sợ rằng, vui vẻ
  • Glad: Hạnh phúc, vui mừng
  • Pleased: Hài lòng, vui mừng
  • Excited: Háo hức, phấn khích

Lưu ý: "Delighted" thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hơn so với "happy" hoặc "glad".

Bạn có thể sử dụng từ "delighted" khi muốn thể hiện sự vui mừng một cách chân thành và sâu sắc. Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này nhé!

Luyện tập với từ vựng delighted

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She was absolutely __________ when she received the scholarship letter.
  2. The team felt __________ after the successful product launch, though some were still anxious.
  3. His parents seemed __________ with his decision to study abroad, but secretly worried.
  4. The manager was __________ by the sudden resignation of her assistant.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The CEO was __________ to announce record profits this quarter.
    a) delighted
    b) frustrated
    c) enthusiastic
    d) astonished

  2. Despite the rain, the children were __________ to play outside.
    a) reluctant
    b) delighted
    c) miserable
    d) exhausted

  3. After months of hard work, we were __________ with the final results.
    a) disappointed
    b) thrilled
    c) delighted
    d) indifferent

  4. His __________ expression showed how much he enjoyed the surprise party.
    a) bored
    b) joyful
    c) delighted
    d) neutral

  5. The teacher was __________ when half the class failed the exam.
    a) delighted
    b) shocked
    c) pleased
    d) furious


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "I’m so happy to hear about your promotion!" (Sử dụng "delighted")
  2. "They were very pleased with the hotel service." (Sử dụng dạng từ của "delighted")
  3. "The audience clapped enthusiastically after the performance." (Không dùng "delighted", thay thế bằng từ khác)

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. delighted
  2. delighted (nhiễu: "anxious" cũng đúng ngữ cảnh)
  3. pleased (nhiễu)
  4. shocked (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. a) delighted / c) enthusiastic
  2. b) delighted
  3. b) thrilled / c) delighted
  4. b) joyful / c) delighted
  5. d) furious

Bài tập 3:

  1. "I’m delighted to hear about your promotion!"
  2. "They were delighted with the hotel service."
  3. "The audience was thrilled after the performance." (thay bằng "thrilled")

Bình luận ()